Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/07/2019 | Ngày 05/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,350 300 | 38,850 300 | 38,650 | 39,150 |
Vàng nữ trang 10K | 14,952 125 | 16,352 125 | 15,077 | 16,477 |
Vàng nữ trang 14K | 21,402 175 | 22,802 175 | 21,577 | 22,977 |
Vàng nữ trang 18K | 27,890 225 | 29,290 225 | 28,115 | 29,515 |
Vàng nữ trang 24K | 37,665 297 | 38,465 297 | 37,962 | 38,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,050 300 | 38,850 300 | 38,350 | 39,150 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,550 300 | 38,800 300 | 38,850 | 39,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,550 300 | 38,800 300 | 38,850 | 39,100 |
SJC Bình Phước | 38,520 300 | 38,830 300 | 38,820 | 39,130 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,540 300 | 38,820 300 | 38,840 | 39,120 |
SJC Cà Mau | 38,550 300 | 38,820 300 | 38,850 | 39,120 |
SJC Đà Lạt | 38,570 300 | 38,850 300 | 38,870 | 39,150 |
SJC Đà Nẵng | 38,550 300 | 38,820 300 | 38,850 | 39,120 |
SJC Hà Nội | 38,550 300 | 38,820 300 | 38,850 | 39,120 |
SJC Huế | 38,530 300 | 38,820 300 | 38,830 | 39,120 |
SJC Long Xuyên | 38,550 300 | 38,800 300 | 38,850 | 39,100 |
SJC Miền Tây | 38,550 300 | 38,800 300 | 38,850 | 39,100 |
SJC Nha Trang | 38,540 300 | 38,820 300 | 38,840 | 39,120 |
SJC Quãng Ngãi | 38,550 300 | 38,800 300 | 38,850 | 39,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,850 100 | 39,100 100 | 38,750 | 39,000 |
MARITIME BANK | 38,600 100 | 39,400 100 | 38,700 | 39,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,100 500 | 39,200 400 | 38,600 | 39,600 |
VIETINBANK GOLD | 38,850 300 | 39,120 330 | 39,150 | 39,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,820 10 | 39,170 10 | 38,830 | 39,180 |
DOJI HN | 38,500 400 | 38,900 500 | 38,900 | 39,400 |
DOJI SG | 38,500 350 | 38,800 500 | 38,850 | 39,300 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,450 300 | 39,850 700 | 38,750 | 39,150 |
PNJ Hà Nội | 38,350 350 | 38,750 350 | 38,700 | 39,100 |
PNJ TP.HCM | 38,300 350 | 38,750 350 | 38,650 | 39,100 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng