Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/06/2020 | Ngày 05/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,250 450 | 47,850 450 | 47,700 | 48,300 |
Vàng nữ trang 10K | 18,101 188 | 20,001 188 | 18,289 | 20,189 |
Vàng nữ trang 14K | 26,004 262 | 27,904 262 | 26,266 | 28,166 |
Vàng nữ trang 18K | 33,954 337 | 35,854 337 | 34,291 | 36,191 |
Vàng nữ trang 24K | 45,729 445 | 47,129 445 | 46,174 | 47,574 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,800 450 | 47,600 450 | 47,250 | 48,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,250 230 | 48,650 170 | 48,480 | 48,820 |
SJC Bình Phước | 48,230 230 | 48,670 170 | 48,460 | 48,840 |
SJC Cà Mau | 48,250 230 | 48,670 170 | 48,480 | 48,840 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,250 230 | 48,670 170 | 48,480 | 48,840 |
SJC Hà Nội | 48,250 230 | 48,670 170 | 48,480 | 48,840 |
SJC HCM 1-10L | 48,250 230 | 48,650 170 | 48,480 | 48,820 |
SJC Huế | 48,220 230 | 48,680 170 | 48,450 | 48,850 |
SJC Long Xuyên | 48,270 230 | 48,700 170 | 48,500 | 48,870 |
SJC Miền Tây | 48,250 230 | 48,650 170 | 48,480 | 48,820 |
SJC Nha Trang | 48,240 230 | 48,670 170 | 48,470 | 48,840 |
SJC Quãng Ngãi | 48,250 230 | 48,650 170 | 48,480 | 48,820 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,100 400 | 48,500 300 | 48,500 | 48,800 |
EXIMBANK | 48,480 | 48,680 | 48,480 | 48,680 |
MARITIME BANK | 47,700 400 | 48,900 300 | 48,100 | 49,200 |
Sacombank | 48,400 | 48,900 | 48,400 | 48,900 |
SCB | 48,000 450 | 48,600 150 | 48,450 | 48,750 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,200 | 48,200 500 | 48,500 | 48,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,330 170 | 48,530 160 | 48,500 | 48,690 |
DOJI HCM | 48,310 200 | 48,590 150 | 48,510 | 48,740 |
DOJI HN | 48,350 150 | 48,550 150 | 48,500 | 48,700 |
Mi Hồng | 48,350 150 | 48,550 150 | 48,500 | 48,700 |
Phú Qúy SJC | 48,300 150 | 48,550 150 | 48,450 | 48,700 |
PNJ Hà Nội | 48,300 200 | 48,600 200 | 48,500 | 48,800 |
PNJ HCM | 48,300 200 | 48,600 200 | 48,500 | 48,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng