Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/05/2021 | Ngày 05/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,620 20 | 52,220 20 | 51,600 | 52,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,803 9 | 21,803 9 | 19,794 | 21,794 |
Vàng nữ trang 14K | 28,422 11 | 30,422 11 | 28,411 | 30,411 |
Vàng nữ trang 18K | 37,094 15 | 39,094 15 | 37,079 | 39,079 |
Vàng nữ trang 24K | 50,406 20 | 51,406 20 | 50,386 | 51,386 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,220 20 | 51,920 20 | 51,200 | 51,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,350 40 | 55,700 40 | 55,310 | 55,660 |
SJC Bình Phước | 55,330 40 | 55,720 40 | 55,290 | 55,680 |
SJC Cà Mau | 55,350 40 | 55,720 40 | 55,310 | 55,680 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,350 40 | 55,720 40 | 55,310 | 55,680 |
SJC Hà Nội | 55,350 40 | 55,720 40 | 55,310 | 55,680 |
SJC HCM 1-10L | 55,350 40 | 55,700 40 | 55,310 | 55,660 |
SJC Huế | 55,320 40 | 55,730 40 | 55,280 | 55,690 |
SJC Long Xuyên | 55,370 40 | 55,750 40 | 55,330 | 55,710 |
SJC Miền Tây | 55,350 40 | 55,700 40 | 55,310 | 55,660 |
SJC Nha Trang | 55,350 40 | 55,720 40 | 55,310 | 55,680 |
SJC Quãng Ngãi | 55,350 40 | 55,700 40 | 55,310 | 55,660 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,400 50 | 55,650 50 | 55,350 | 55,600 |
EXIMBANK | 55,420 20 | 55,620 20 | 55,400 | 55,600 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,450 150 | 55,650 50 | 55,300 | 55,600 |
TPBANK GOLD | 55,400 150 | 55,700 50 | 55,250 | 55,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,400 100 | 55,700 50 | 55,300 | 55,650 |
DOJI HN | 55,400 150 | 55,700 50 | 55,250 | 55,650 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,450 100 | 55,730 80 | 55,350 | 55,650 |
PNJ Hà Nội | 55,380 80 | 55,680 60 | 55,300 | 55,620 |
PNJ HCM | 55,380 80 | 55,680 60 | 55,300 | 55,620 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng