Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/04/2022 | Ngày 05/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,650 100 | 55,550 100 | 54,750 | 55,650 |
Vàng nữ trang 10K | 21,150 42 | 23,150 42 | 21,192 | 23,192 |
Vàng nữ trang 14K | 30,306 58 | 32,306 58 | 30,364 | 32,364 |
Vàng nữ trang 18K | 39,517 75 | 41,517 75 | 39,592 | 41,592 |
Vàng nữ trang 24K | 53,304 99 | 54,604 99 | 53,403 | 54,703 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,350 100 | 55,150 100 | 54,450 | 55,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,150 50 | 68,800 50 | 68,200 | 68,850 |
SJC Bình Phước | 68,130 50 | 68,820 50 | 68,180 | 68,870 |
SJC Cà Mau | 68,150 50 | 68,820 50 | 68,200 | 68,870 |
SJC Đà Nẵng | 68,150 50 | 68,820 50 | 68,200 | 68,870 |
SJC Hà Nội | 68,150 50 | 68,820 50 | 68,200 | 68,870 |
SJC HCM 1-10L | 68,150 50 | 68,800 50 | 68,200 | 68,850 |
SJC Huế | 68,120 50 | 68,830 50 | 68,170 | 68,880 |
SJC Long Xuyên | 68,170 50 | 68,850 50 | 68,220 | 68,900 |
SJC Miền Tây | 68,150 50 | 68,800 50 | 68,200 | 68,850 |
SJC Nha Trang | 68,150 50 | 68,820 50 | 68,200 | 68,870 |
SJC Quãng Ngãi | 68,150 50 | 68,800 50 | 68,200 | 68,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,300 50 | 68,700 50 | 68,350 | 68,750 |
SCB | 68,200 100 | 68,700 200 | 68,300 | 68,900 |
TPBANK GOLD | 68,000 200 | 68,700 150 | 68,200 | 68,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,060 100 | 68,680 110 | 68,160 | 68,790 |
DOJI HCM | 68,050 50 | 68,750 150 | 68,100 | 68,900 |
DOJI HN | 68,000 200 | 68,700 150 | 68,200 | 68,850 |
Mi Hồng | 68,200 200 | 68,700 100 | 68,400 | 68,800 |
Phú Qúy SJC | 68,050 100 | 68,700 100 | 68,150 | 68,800 |
PNJ Hà Nội | 68,000 200 | 68,800 100 | 68,200 | 68,900 |
PNJ HCM | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng