Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/04/2021 | Ngày 05/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,400 100 | 51,000 100 | 50,300 | 50,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,294 42 | 21,294 42 | 19,252 | 21,252 |
Vàng nữ trang 14K | 27,711 58 | 29,711 58 | 27,653 | 29,653 |
Vàng nữ trang 18K | 36,179 75 | 38,179 75 | 36,104 | 38,104 |
Vàng nữ trang 24K | 49,198 99 | 50,198 99 | 49,099 | 50,099 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,000 100 | 50,700 100 | 49,900 | 50,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,850 150 | 55,250 150 | 54,700 | 55,100 |
SJC Bình Phước | 54,830 150 | 55,270 150 | 54,680 | 55,120 |
SJC Cà Mau | 54,850 150 | 55,270 150 | 54,700 | 55,120 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,850 150 | 55,270 150 | 54,700 | 55,120 |
SJC Huế | 54,820 150 | 55,280 150 | 54,670 | 55,130 |
SJC Long Xuyên | 54,870 150 | 55,300 150 | 54,720 | 55,150 |
SJC Miền Tây | 54,850 150 | 55,250 150 | 54,700 | 55,100 |
SJC Nha Trang | 54,850 150 | 55,270 150 | 54,700 | 55,120 |
SJC Quãng Ngãi | 54,850 150 | 55,250 150 | 54,700 | 55,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng