Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/04/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/04/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/04/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 44,650 200 45,650 100
Vàng nữ trang 10K 17,105 42 19,105 42
Vàng nữ trang 14K 24,650 58 26,650 58
Vàng nữ trang 18K 32,241 75 34,241 75
Vàng nữ trang 24K 43,500 99 45,000 99
Vàng nữ trang 9999 44,350 200 45,450 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 47,100 50 48,100 50
SJC Bình Phước 47,080 50 48,120 50
SJC Cà Mau 47,100 50 48,120 50
SJC Đà Lạt 47,120 50 48,150 50
SJC Đà Nẵng 47,100 50 48,120 50
SJC Hà Nội 47,100 50 48,120 50
SJC HCM 1-10L 47,100 50 48,100 50
SJC Huế 47,070 50 48,130 50
SJC Long Xuyên 47,100 50 48,120 50
SJC Miền Tây 47,100 50 48,100 50
SJC Nha Trang 47,090 50 48,120 50
SJC Quãng Ngãi 47,100 50 48,100 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 47,100 400 47,900 200
EXIMBANK 47,100 300 47,900 300
MARITIME BANK 46,500 47,900
Sacombank 46,800 48,030 70
SCB 46,900 47,600 300
TPBANK GOLD 46,900 1,000 47,800 1,500
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 47,100 48,100
DOJI HCM 46,800 47,800
DOJI HN 46,900 100 47,800
Mi Hồng 47,200 48,200
Phú Qúy SJC 47,250 50 48,050 150
PNJ Hà Nội 46,600 200 47,900 200
PNJ HCM 46,600 200 47,900 200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá