Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/03/2022 | Ngày 05/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,350 | 56,250 | 55,350 | 56,250 |
Vàng nữ trang 10K | 21,483 | 23,483 | 21,483 | 23,483 |
Vàng nữ trang 14K | 30,772 | 32,772 | 30,772 | 32,772 |
Vàng nữ trang 18K | 40,117 | 42,117 | 40,117 | 42,117 |
Vàng nữ trang 24K | 54,296 | 55,396 | 54,296 | 55,396 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,050 | 55,950 | 55,050 | 55,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,000 | 69,000 300 | 68,000 | 69,300 |
SJC Bình Phước | 67,980 | 69,020 300 | 67,980 | 69,320 |
SJC Cà Mau | 68,000 | 69,020 300 | 68,000 | 69,320 |
SJC Đà Nẵng | 68,000 | 69,020 300 | 68,000 | 69,320 |
SJC Hà Nội | 68,000 | 69,020 300 | 68,000 | 69,320 |
SJC HCM 1-10L | 68,000 | 69,000 300 | 68,000 | 69,300 |
SJC Huế | 67,970 | 69,030 300 | 67,970 | 69,330 |
SJC Long Xuyên | 68,020 | 69,050 300 | 68,020 | 69,350 |
SJC Miền Tây | 68,000 | 69,000 300 | 68,000 | 69,300 |
SJC Nha Trang | 68,000 | 69,020 300 | 68,000 | 69,320 |
SJC Quãng Ngãi | 68,000 | 69,000 300 | 68,000 | 69,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,200 | 67,700 | 67,200 | 67,700 |
SCB | 67,300 | 68,500 | 67,300 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 67,750 | 69,300 | 67,750 | 69,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,010 10 | 69,290 10 | 68,020 | 69,300 |
DOJI HCM | 68,000 1,000 | 69,500 400 | 67,000 | 69,100 |
DOJI HN | 67,750 | 69,300 | 67,750 | 69,300 |
Mi Hồng | 68,300 | 69,200 300 | 68,300 | 69,500 |
Phú Qúy SJC | 68,000 | 69,300 | 68,000 | 69,300 |
PNJ Hà Nội | 68,050 150 | 69,350 50 | 67,900 | 69,300 |
PNJ HCM | 67,300 200 | 69,300 800 | 67,100 | 68,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng