Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/03/2020 | Ngày 05/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,550 800 | 47,250 750 | 45,750 | 46,500 |
Vàng nữ trang 10K | 18,193 271 | 19,793 271 | 17,922 | 19,522 |
Vàng nữ trang 14K | 26,012 379 | 27,612 379 | 25,633 | 27,233 |
Vàng nữ trang 18K | 33,879 488 | 35,479 488 | 33,391 | 34,991 |
Vàng nữ trang 24K | 45,434 644 | 46,634 644 | 44,790 | 45,990 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,200 750 | 47,100 650 | 45,450 | 46,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,800 350 | 47,300 350 | 46,450 | 46,950 |
SJC Bình Phước | 46,770 350 | 47,330 350 | 46,420 | 46,980 |
SJC Cà Mau | 46,800 350 | 47,320 350 | 46,450 | 46,970 |
SJC Đà Lạt | 46,820 350 | 47,350 350 | 46,470 | 47,000 |
SJC Đà Nẵng | 46,800 350 | 47,320 350 | 46,450 | 46,970 |
SJC Hà Nội | 46,800 350 | 47,320 350 | 46,450 | 46,970 |
SJC HCM 1-10L | 46,800 350 | 47,300 350 | 46,450 | 46,950 |
SJC Huế | 46,780 350 | 47,320 350 | 46,430 | 46,970 |
SJC Long Xuyên | 46,800 350 | 47,300 350 | 46,450 | 46,950 |
SJC Miền Tây | 46,800 350 | 47,300 350 | 46,450 | 46,950 |
SJC Nha Trang | 46,790 350 | 47,320 350 | 46,440 | 46,970 |
SJC Quãng Ngãi | 46,800 350 | 47,300 350 | 46,450 | 46,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,800 300 | 47,200 400 | 46,500 | 46,800 |
EXIMBANK | 46,950 400 | 47,250 450 | 46,550 | 46,800 |
Sacombank | 46,500 450 | 47,380 430 | 46,050 | 46,950 |
SCB | 46,650 250 | 47,000 250 | 46,400 | 46,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,800 1,100 | 47,500 1,330 | 45,700 | 46,170 |
DOJI HCM | 46,600 150 | 47,500 500 | 46,450 | 47,000 |
DOJI HN | 46,600 300 | 47,400 400 | 46,300 | 47,000 |
Mi Hồng | 46,800 400 | 47,800 800 | 46,400 | 47,000 |
Phú Qúy SJC | 46,800 300 | 47,400 200 | 46,500 | 47,200 |
PNJ Hà Nội | 46,500 50 | 47,200 150 | 46,450 | 47,050 |
PNJ HCM | 46,500 450 | 47,200 250 | 46,050 | 46,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng