Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/03/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/03/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/03/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,240 10 36,640 10
Vàng nữ trang 10K 13,997 4 15,397 4
Vàng nữ trang 14K 20,067 6 21,467 6
Vàng nữ trang 18K 26,173 8 27,573 8
Vàng nữ trang 24K 35,498 10 36,198 10
Vàng nữ trang 9999 35,960 10 36,560 10
Vàng SJC 1L->10L 36,460 30 36,610 10
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,460 30 36,610 10
SJC Bình Phước 36,430 30 36,640 10
SJC Buôn Ma Thuột 36,450 30 36,630 10
SJC Cà Mau 36,460 30 36,630 10
SJC Đà Lạt 36,480 30 36,660 10
SJC Đà Nẵng 36,460 30 36,630 10
SJC Hà Nội 36,460 30 36,630 10
SJC Huế 36,460 30 36,630 10
SJC Long Xuyên 36,460 30 36,610 10
SJC Miền Tây 36,460 30 36,610 10
SJC Nha Trang 36,450 30 36,630 10
SJC Quãng Ngãi 36,460 30 36,610 10
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,520 60 36,600 50
MARITIME BANK 36,430 480 36,570 500
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,400 20 36,700 20
VIETINBANK GOLD 36,430 10 36,610
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,480 30 36,550 30
DOJI HN 36,500 20 36,600 20
DOJI SG 36,500 50 36,600 50
Ngọc Hải Tiền Giang 36,420 90 36,650 50
Ngọc Hải TP.HCM 36,380 50 36,640 40
Phú Qúy SJC 36,500 36,600
PNJ Hà Nội 36,500 30 36,600 30
PNJ TP.HCM 36,450 50 36,630 30
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá