Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/01/2022 | Ngày 05/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,050 300 | 52,750 300 | 52,350 | 53,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,024 125 | 22,024 125 | 20,149 | 22,149 |
Vàng nữ trang 14K | 28,731 175 | 30,731 175 | 28,906 | 30,906 |
Vàng nữ trang 18K | 37,491 225 | 39,491 225 | 37,716 | 39,716 |
Vàng nữ trang 24K | 50,831 297 | 51,931 297 | 51,128 | 52,228 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,750 300 | 52,450 300 | 52,050 | 52,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,750 250 | 61,450 250 | 61,000 | 61,700 |
SJC Bình Phước | 60,730 250 | 61,470 250 | 60,980 | 61,720 |
SJC Cà Mau | 60,750 250 | 61,470 250 | 61,000 | 61,720 |
SJC Đà Nẵng | 60,750 250 | 61,470 250 | 61,000 | 61,720 |
SJC Hà Nội | 60,750 250 | 61,470 250 | 61,000 | 61,720 |
SJC HCM 1-10L | 60,750 250 | 61,450 250 | 61,000 | 61,700 |
SJC Huế | 60,720 250 | 61,480 250 | 60,970 | 61,730 |
SJC Long Xuyên | 60,770 250 | 61,500 250 | 61,020 | 61,750 |
SJC Miền Tây | 60,750 250 | 61,450 250 | 61,000 | 61,700 |
SJC Nha Trang | 60,750 250 | 61,470 250 | 61,000 | 61,720 |
SJC Quãng Ngãi | 60,750 250 | 61,450 250 | 61,000 | 61,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,800 250 | 61,300 250 | 61,050 | 61,550 |
EXIMBANK | 60,850 150 | 61,250 250 | 61,000 | 61,500 |
SCB | 60,800 250 | 61,300 250 | 61,050 | 61,550 |
TPBANK GOLD | 60,800 150 | 61,400 200 | 60,950 | 61,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,860 200 | 61,390 180 | 61,060 | 61,570 |
DOJI HCM | 60,900 | 61,500 | 60,900 | 61,500 |
DOJI HN | 60,800 150 | 61,400 200 | 60,950 | 61,600 |
Mi Hồng | 60,850 350 | 61,250 300 | 61,200 | 61,550 |
Phú Qúy SJC | 60,850 200 | 61,400 200 | 61,050 | 61,600 |
PNJ Hà Nội | 60,860 140 | 61,450 200 | 61,000 | 61,650 |
PNJ HCM | 60,700 250 | 61,400 250 | 60,950 | 61,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng