Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/12/2022 | Ngày 04/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,400 100 | 54,400 100 | 53,300 | 54,300 |
Vàng nữ trang 10K | 20,670 41 | 22,670 41 | 20,629 | 22,629 |
Vàng nữ trang 14K | 29,635 58 | 31,635 58 | 29,577 | 31,577 |
Vàng nữ trang 18K | 38,654 75 | 40,654 75 | 38,579 | 40,579 |
Vàng nữ trang 24K | 52,165 99 | 53,465 99 | 52,066 | 53,366 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 100 | 54,000 100 | 53,100 | 53,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,250 100 | 67,050 100 | 66,150 | 66,950 |
SJC Bình Phước | 66,230 100 | 67,070 100 | 66,130 | 66,970 |
SJC Cà Mau | 66,250 100 | 67,070 100 | 66,150 | 66,970 |
SJC Đà Nẵng | 66,250 100 | 67,070 100 | 66,150 | 66,970 |
SJC Hà Nội | 66,250 100 | 67,070 100 | 66,150 | 66,970 |
SJC HCM 1-10L | 66,250 100 | 67,050 100 | 66,150 | 66,950 |
SJC Huế | 66,220 100 | 67,080 100 | 66,120 | 66,980 |
SJC Long Xuyên | 66,270 100 | 67,100 100 | 66,170 | 67,000 |
SJC Miền Tây | 66,250 100 | 67,050 100 | 66,150 | 66,950 |
SJC Nha Trang | 66,250 100 | 67,070 100 | 66,150 | 66,970 |
SJC Quãng Ngãi | 66,250 100 | 67,050 100 | 66,150 | 66,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,100 100 | 66,800 100 | 66,000 | 66,700 |
SCB | 66,500 100 | 67,800 100 | 66,400 | 67,700 |
TPBANK GOLD | 66,200 50 | 66,900 50 | 66,150 | 66,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,200 | 66,880 | 66,200 | 66,880 |
DOJI HCM | 66,200 200 | 66,900 | 66,000 | 66,900 |
DOJI HN | 66,200 50 | 66,900 50 | 66,150 | 66,850 |
Mi Hồng | 66,300 | 67,000 | 66,300 | 67,000 |
Phú Qúy SJC | 66,200 50 | 66,950 50 | 66,150 | 66,900 |
PNJ Hà Nội | 66,100 100 | 66,900 100 | 66,200 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,100 100 | 66,900 100 | 66,200 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng