Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/12/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/12/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/12/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 51,500 200 52,200 200
Vàng nữ trang 10K 19,794 83 21,794 83
Vàng nữ trang 14K 28,411 117 30,411 117
Vàng nữ trang 18K 37,079 150 39,079 150
Vàng nữ trang 24K 50,286 198 51,386 198
Vàng nữ trang 9999 51,200 200 51,900 200
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 60,400 61,100
SJC Bình Phước 60,380 61,120
SJC Cà Mau 60,400 61,120
SJC Đà Nẵng 60,400 61,120
SJC Hà Nội 60,400 61,120
SJC HCM 1-10L 60,400 61,100
SJC Huế 60,370 61,130
SJC Long Xuyên 60,420 61,150
SJC Miền Tây 60,400 61,100
SJC Nha Trang 60,400 61,120
SJC Quãng Ngãi 60,400 61,100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 60,300 61,000
EXIMBANK 60,200 60,700
SCB 60,300 61,100
TPBANK GOLD 60,400 61,200 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 60,460 10 61,140 60
DOJI HCM 60,500 61,200
DOJI HN 60,400 61,200 100
Mi Hồng 60,700 50 61,100 150
Phú Qúy SJC 60,450 50 61,150 100
PNJ Hà Nội 60,420 120 61,200 100
PNJ HCM 60,200 61,000
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá