Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/11/2021 | Ngày 04/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,450 200 | 52,150 200 | 51,250 | 51,950 |
Vàng nữ trang 10K | 19,774 84 | 21,774 84 | 19,690 | 21,690 |
Vàng nữ trang 14K | 28,382 117 | 30,382 117 | 28,265 | 30,265 |
Vàng nữ trang 18K | 37,041 150 | 39,041 150 | 36,891 | 38,891 |
Vàng nữ trang 24K | 50,137 198 | 51,337 198 | 49,939 | 51,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,050 200 | 51,850 200 | 50,850 | 51,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 58,050 250 | 58,750 250 | 57,800 | 58,500 |
SJC Bình Phước | 58,030 250 | 58,770 250 | 57,780 | 58,520 |
SJC Cà Mau | 58,050 250 | 58,770 250 | 57,800 | 58,520 |
SJC Đà Nẵng | 58,050 250 | 58,770 250 | 57,800 | 58,520 |
SJC Hà Nội | 58,050 250 | 58,770 250 | 57,800 | 58,520 |
SJC HCM 1-10L | 58,050 250 | 58,750 250 | 57,800 | 58,500 |
SJC Huế | 58,020 250 | 58,780 250 | 57,770 | 58,530 |
SJC Long Xuyên | 58,070 250 | 58,800 250 | 57,820 | 58,550 |
SJC Miền Tây | 58,050 250 | 58,750 250 | 57,800 | 58,500 |
SJC Nha Trang | 58,050 250 | 58,770 250 | 57,800 | 58,520 |
SJC Quãng Ngãi | 58,050 250 | 58,750 250 | 57,800 | 58,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 58,100 300 | 58,600 300 | 57,800 | 58,300 |
EXIMBANK | 58,200 300 | 58,700 300 | 57,900 | 58,400 |
SCB | 58,250 1,450 | 58,750 450 | 56,800 | 58,300 |
TPBANK GOLD | 58,000 200 | 58,650 300 | 57,800 | 58,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 58,120 260 | 58,680 330 | 57,860 | 58,350 |
DOJI HCM | 58,100 250 | 58,700 250 | 57,850 | 58,450 |
DOJI HN | 58,000 200 | 58,650 300 | 57,800 | 58,350 |
Mi Hồng | 58,200 170 | 58,500 200 | 58,030 | 58,300 |
Phú Qúy SJC | 58,100 250 | 58,700 300 | 57,850 | 58,400 |
PNJ Hà Nội | 58,060 210 | 58,700 200 | 57,850 | 58,500 |
PNJ HCM | 58,100 250 | 58,750 250 | 57,850 | 58,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng