Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/11/2020 | Ngày 04/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,950 250 | 54,450 200 | 53,700 | 54,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,733 63 | 22,733 63 | 20,670 | 22,670 |
Vàng nữ trang 14K | 29,723 88 | 31,723 88 | 29,635 | 31,635 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 113 | 40,767 113 | 38,654 | 40,654 |
Vàng nữ trang 24K | 52,614 149 | 53,614 149 | 52,465 | 53,465 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,350 150 | 54,150 150 | 53,200 | 54,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,050 200 | 56,550 200 | 55,850 | 56,350 |
SJC Bình Phước | 56,030 200 | 56,570 200 | 55,830 | 56,370 |
SJC Cà Mau | 56,050 200 | 56,570 200 | 55,850 | 56,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,050 200 | 56,570 200 | 55,850 | 56,370 |
SJC Hà Nội | 56,050 200 | 56,570 200 | 55,850 | 56,370 |
SJC HCM 1-10L | 56,050 200 | 56,550 200 | 55,850 | 56,350 |
SJC Huế | 56,020 200 | 56,580 200 | 55,820 | 56,380 |
SJC Long Xuyên | 56,070 200 | 56,600 200 | 55,870 | 56,400 |
SJC Miền Tây | 56,050 200 | 56,550 200 | 55,850 | 56,350 |
SJC Nha Trang | 56,040 200 | 56,570 200 | 55,840 | 56,370 |
SJC Quãng Ngãi | 56,050 200 | 56,550 200 | 55,850 | 56,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,100 | 56,400 200 | 56,100 | 56,600 |
EXIMBANK | 56,050 150 | 56,350 150 | 55,900 | 56,200 |
MARITIME BANK | 55,600 250 | 56,800 250 | 55,850 | 57,050 |
Sacombank | 55,750 300 | 56,550 300 | 56,050 | 56,850 |
SCB | 55,850 50 | 56,350 150 | 55,800 | 56,200 |
TPBANK GOLD | 56,000 100 | 56,450 50 | 55,900 | 56,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,010 10 | 56,400 50 | 56,000 | 56,350 |
DOJI HCM | 55,910 100 | 56,490 100 | 55,810 | 56,390 |
DOJI HN | 56,000 100 | 56,600 200 | 55,900 | 56,400 |
Mi Hồng | 56,200 200 | 56,600 50 | 56,000 | 56,550 |
Phú Qúy SJC | 56,000 | 56,400 | 56,000 | 56,400 |
PNJ Hà Nội | 56,000 100 | 56,500 100 | 55,900 | 56,400 |
PNJ HCM | 56,000 100 | 56,500 100 | 55,900 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng