Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/10/2020 | Ngày 04/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,200 50 | 53,700 50 | 53,150 | 53,650 |
Vàng nữ trang 10K | 20,320 21 | 22,420 21 | 20,299 | 22,399 |
Vàng nữ trang 14K | 29,185 29 | 31,285 29 | 29,156 | 31,256 |
Vàng nữ trang 18K | 38,104 37 | 40,204 37 | 38,067 | 40,167 |
Vàng nữ trang 24K | 51,771 49 | 52,871 49 | 51,722 | 52,822 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,700 50 | 53,400 50 | 52,650 | 53,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 100 | 56,350 200 | 55,950 | 56,550 |
SJC Bình Phước | 55,830 100 | 56,370 200 | 55,930 | 56,570 |
SJC Cà Mau | 55,850 100 | 56,370 200 | 55,950 | 56,570 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 100 | 56,370 200 | 55,950 | 56,570 |
SJC Hà Nội | 55,850 100 | 56,370 80 | 55,950 | 56,450 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 100 | 56,350 100 | 55,950 | 56,450 |
SJC Huế | 55,820 100 | 56,380 200 | 55,920 | 56,580 |
SJC Long Xuyên | 55,870 100 | 56,400 200 | 55,970 | 56,600 |
SJC Miền Tây | 55,850 100 | 56,350 200 | 55,950 | 56,550 |
SJC Nha Trang | 55,840 100 | 56,370 200 | 55,940 | 56,570 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 100 | 56,350 200 | 55,950 | 56,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,850 100 | 56,200 | 55,750 | 56,200 |
EXIMBANK | 55,800 200 | 56,150 200 | 56,000 | 56,350 |
MARITIME BANK | 55,400 50 | 56,550 50 | 55,350 | 56,600 |
Sacombank | 55,750 750 | 56,550 750 | 55,000 | 55,800 |
SCB | 55,950 200 | 56,450 200 | 55,750 | 56,250 |
TPBANK GOLD | 55,800 250 | 56,200 250 | 56,050 | 56,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,950 130 | 56,320 110 | 56,080 | 56,430 |
DOJI HCM | 55,800 100 | 56,300 100 | 55,900 | 56,400 |
DOJI HN | 55,810 240 | 56,190 260 | 56,050 | 56,450 |
Mi Hồng | 55,950 50 | 56,400 50 | 56,000 | 56,350 |
Phú Qúy SJC | 55,850 200 | 56,250 200 | 56,050 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 55,800 200 | 56,300 150 | 56,000 | 56,450 |
PNJ HCM | 55,800 200 | 56,300 150 | 56,000 | 56,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng