Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/09/2022 | Ngày 04/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,100 100 | 52,000 100 | 51,000 | 51,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,669 41 | 21,669 41 | 19,628 | 21,628 |
Vàng nữ trang 14K | 28,236 58 | 30,236 58 | 28,178 | 30,178 |
Vàng nữ trang 18K | 36,854 75 | 38,854 75 | 36,779 | 38,779 |
Vàng nữ trang 24K | 49,789 99 | 51,089 99 | 49,690 | 50,990 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,000 100 | 51,600 100 | 50,900 | 51,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,900 200 | 66,700 | 65,700 | 66,700 |
SJC Bình Phước | 65,880 200 | 66,720 | 65,680 | 66,720 |
SJC Cà Mau | 65,900 200 | 66,720 | 65,700 | 66,720 |
SJC Đà Nẵng | 65,900 200 | 66,720 | 65,700 | 66,720 |
SJC Hà Nội | 65,900 200 | 66,720 | 65,700 | 66,720 |
SJC HCM 1-10L | 65,900 200 | 66,700 | 65,700 | 66,700 |
SJC Huế | 65,870 200 | 66,730 | 65,670 | 66,730 |
SJC Long Xuyên | 65,920 200 | 66,750 | 65,720 | 66,750 |
SJC Miền Tây | 65,900 200 | 66,700 | 65,700 | 66,700 |
SJC Nha Trang | 65,900 200 | 66,720 | 65,700 | 66,720 |
SJC Quãng Ngãi | 65,900 200 | 66,700 | 65,700 | 66,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,500 100 | 66,500 100 | 65,400 | 66,400 |
SCB | 65,500 | 66,500 | 65,500 | 66,500 |
TPBANK GOLD | 65,850 100 | 66,650 100 | 65,750 | 66,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,900 140 | 66,640 100 | 65,760 | 66,540 |
DOJI HCM | 65,950 250 | 66,650 150 | 65,700 | 66,500 |
DOJI HN | 65,850 100 | 66,650 100 | 65,750 | 66,550 |
Mi Hồng | 66,200 200 | 66,650 150 | 66,000 | 66,500 |
Phú Qúy SJC | 65,850 100 | 66,650 50 | 65,750 | 66,600 |
PNJ Hà Nội | 65,850 100 | 66,650 50 | 65,750 | 66,600 |
PNJ HCM | 65,900 200 | 66,700 200 | 65,700 | 66,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng