Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/09/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/09/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/09/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,650 100 54,500 100
Vàng nữ trang 10K 20,454 41 22,754 41
Vàng nữ trang 14K 29,452 58 31,752 58
Vàng nữ trang 18K 38,504 75 40,804 75
Vàng nữ trang 24K 52,063 99 53,663 99
Vàng nữ trang 9999 53,200 100 54,200 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,750 100 56,700 100
SJC Bình Phước 55,730 100 56,720 100
SJC Cà Mau 55,750 100 56,720 100
SJC Đà Nẵng 55,750 100 56,720 100
SJC Hà Nội 55,750 100 56,720 100
SJC HCM 1-10L 55,750 100 56,700 100
SJC Huế 55,720 100 56,730 100
SJC Long Xuyên 55,770 100 56,750 100
SJC Miền Tây 55,750 100 56,700 100
SJC Nha Trang 55,740 100 56,720 100
SJC Quãng Ngãi 55,750 100 56,700 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,700 56,500
EXIMBANK 55,750 56,450
MARITIME BANK 55,350 50 56,850 50
Sacombank 55,650 56,900
SCB 55,350 250 56,450 50
TPBANK GOLD 55,900 50 56,700 40
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,050 56,700 50
DOJI HCM 55,910 50 56,690
DOJI HN 55,900 56,700
Mi Hồng 56,150 100 56,550 50
Phú Qúy SJC 56,000 56,700
PNJ Hà Nội 55,900 100 56,700
PNJ HCM 55,900 100 56,700
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá