Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/08/2022 | Ngày 04/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,750 150 | 53,650 150 | 52,600 | 53,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,357 62 | 22,357 62 | 20,295 | 22,295 |
Vàng nữ trang 14K | 29,198 88 | 31,198 88 | 29,110 | 31,110 |
Vàng nữ trang 18K | 38,091 112 | 40,091 112 | 37,979 | 39,979 |
Vàng nữ trang 24K | 51,423 149 | 52,723 149 | 51,274 | 52,574 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,650 150 | 53,250 150 | 52,500 | 53,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SJC Bình Phước | 66,580 200 | 67,620 200 | 66,380 | 67,420 |
SJC Cà Mau | 66,600 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC Hà Nội | 66,600 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SJC Huế | 66,570 200 | 67,630 200 | 66,370 | 67,430 |
SJC Long Xuyên | 66,620 200 | 67,650 200 | 66,420 | 67,450 |
SJC Miền Tây | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SJC Nha Trang | 66,600 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SCB | 66,800 300 | 67,800 300 | 66,500 | 67,500 |
TPBANK GOLD | 66,600 350 | 67,600 250 | 66,250 | 67,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,750 150 | 67,590 190 | 66,600 | 67,400 |
DOJI HCM | 66,600 50 | 67,600 250 | 66,550 | 67,350 |
DOJI HN | 66,600 350 | 67,600 250 | 66,250 | 67,350 |
Mi Hồng | 66,600 100 | 67,300 200 | 66,700 | 67,500 |
Phú Qúy SJC | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,500 | 67,500 |
PNJ Hà Nội | 66,600 150 | 67,600 200 | 66,450 | 67,400 |
PNJ HCM | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng