Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/08/2020 | Ngày 04/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,050 950 | 56,050 1,000 | 54,100 | 55,050 |
Vàng nữ trang 10K | 21,400 417 | 23,400 417 | 20,983 | 22,983 |
Vàng nữ trang 14K | 30,656 584 | 32,656 584 | 30,072 | 32,072 |
Vàng nữ trang 18K | 39,967 750 | 41,967 750 | 39,217 | 41,217 |
Vàng nữ trang 24K | 53,698 990 | 55,198 990 | 52,708 | 54,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,650 1,000 | 55,750 1,000 | 53,650 | 54,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,900 1,070 | 59,100 1,120 | 56,830 | 57,980 |
SJC Bình Phước | 57,880 1,070 | 59,120 1,120 | 56,810 | 58,000 |
SJC Cà Mau | 57,900 1,070 | 59,120 1,120 | 56,830 | 58,000 |
SJC Đà Nẵng | 57,900 1,070 | 59,120 1,120 | 56,830 | 58,000 |
SJC Hà Nội | 57,900 1,070 | 59,120 1,120 | 56,830 | 58,000 |
SJC HCM 1-10L | 57,900 1,070 | 59,100 1,120 | 56,830 | 57,980 |
SJC Huế | 57,870 1,070 | 59,130 1,120 | 56,800 | 58,010 |
SJC Long Xuyên | 57,920 1,070 | 59,150 1,120 | 56,850 | 58,030 |
SJC Miền Tây | 57,900 1,070 | 59,100 1,120 | 56,830 | 57,980 |
SJC Nha Trang | 57,890 1,070 | 59,120 1,120 | 56,820 | 58,000 |
SJC Quãng Ngãi | 57,900 1,070 | 59,100 1,120 | 56,830 | 57,980 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,800 800 | 58,800 1,000 | 57,000 | 57,800 |
EXIMBANK | 58,150 1,200 | 58,850 1,200 | 56,950 | 57,650 |
MARITIME BANK | 57,460 1,000 | 59,400 1,300 | 56,460 | 58,100 |
Sacombank | 56,650 750 | 58,750 800 | 55,900 | 57,950 |
SCB | 57,800 1,100 | 58,800 1,100 | 56,700 | 57,700 |
TPBANK GOLD | 58,000 1,150 | 58,700 1,000 | 56,850 | 57,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 58,050 1,230 | 59,000 1,350 | 56,820 | 57,650 |
DOJI HCM | 58,000 1,250 | 58,950 1,250 | 56,750 | 57,700 |
DOJI HN | 58,000 1,140 | 58,900 1,210 | 56,860 | 57,690 |
Mi Hồng | 58,250 1,250 | 58,950 1,350 | 57,000 | 57,600 |
Phú Qúy SJC | 57,900 1,100 | 58,900 1,250 | 56,800 | 57,650 |
PNJ Hà Nội | 58,000 1,200 | 58,800 1,000 | 56,800 | 57,800 |
PNJ HCM | 58,000 1,200 | 58,800 1,000 | 56,800 | 57,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng