Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/07/2022 | Ngày 04/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,050 | 54,000 | 53,050 | 54,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,503 | 22,503 | 20,503 | 22,503 |
Vàng nữ trang 14K | 29,402 | 31,402 | 29,402 | 31,402 |
Vàng nữ trang 18K | 38,354 | 40,354 | 38,354 | 40,354 |
Vàng nữ trang 24K | 51,769 | 53,069 | 51,769 | 53,069 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,900 | 53,600 | 52,900 | 53,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,200 100 | 68,800 100 | 68,100 | 68,700 |
SJC Bình Phước | 68,180 100 | 68,820 100 | 68,080 | 68,720 |
SJC Cà Mau | 68,200 100 | 68,820 100 | 68,100 | 68,720 |
SJC Đà Nẵng | 68,200 100 | 68,820 100 | 68,100 | 68,720 |
SJC Hà Nội | 68,200 100 | 68,820 100 | 68,100 | 68,720 |
SJC HCM 1-10L | 68,200 100 | 68,800 100 | 68,100 | 68,700 |
SJC Huế | 68,170 100 | 68,830 100 | 68,070 | 68,730 |
SJC Long Xuyên | 68,220 100 | 68,850 100 | 68,120 | 68,750 |
SJC Miền Tây | 68,200 100 | 68,800 100 | 68,100 | 68,700 |
SJC Nha Trang | 68,200 100 | 68,820 100 | 68,100 | 68,720 |
SJC Quãng Ngãi | 68,200 100 | 68,800 100 | 68,100 | 68,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 68,000 | 68,600 | 68,000 | 68,600 |
SCB | 67,900 100 | 68,700 100 | 67,800 | 68,600 |
TPBANK GOLD | 68,150 50 | 68,750 50 | 68,100 | 68,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,160 50 | 68,690 40 | 68,210 | 68,730 |
DOJI HCM | 68,150 | 68,750 | 68,150 | 68,750 |
DOJI HN | 68,150 50 | 68,750 50 | 68,100 | 68,700 |
Mi Hồng | 68,350 100 | 68,700 | 68,250 | 68,700 |
Phú Qúy SJC | 68,150 50 | 68,700 50 | 68,200 | 68,750 |
PNJ Hà Nội | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
PNJ HCM | 68,100 | 68,700 | 68,100 | 68,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng