Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/06/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/06/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/06/2021 | Ngày 04/06/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,050 200 | 53,650 200 | 52,850 | 53,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,399 83 | 22,399 83 | 20,316 | 22,316 |
Vàng nữ trang 14K | 29,256 116 | 31,256 116 | 29,140 | 31,140 |
Vàng nữ trang 18K | 38,167 151 | 40,167 151 | 38,016 | 40,016 |
Vàng nữ trang 24K | 51,822 198 | 52,822 198 | 51,624 | 52,624 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,650 200 | 53,350 200 | 52,450 | 53,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,800 200 | 57,450 200 | 56,600 | 57,250 |
SJC Bình Phước | 56,780 200 | 57,470 200 | 56,580 | 57,270 |
SJC Cà Mau | 56,800 200 | 57,470 200 | 56,600 | 57,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,800 200 | 57,470 200 | 56,600 | 57,270 |
SJC Hà Nội | 56,800 200 | 57,470 200 | 56,600 | 57,270 |
SJC HCM 1-10L | 56,800 200 | 57,450 200 | 56,600 | 57,250 |
SJC Huế | 56,770 200 | 57,480 200 | 56,570 | 57,280 |
SJC Long Xuyên | 56,820 200 | 57,500 200 | 56,620 | 57,300 |
SJC Miền Tây | 56,800 200 | 57,450 200 | 56,600 | 57,250 |
SJC Nha Trang | 56,800 200 | 57,470 200 | 56,600 | 57,270 |
SJC Quãng Ngãi | 56,800 200 | 57,450 200 | 56,600 | 57,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,800 300 | 57,400 300 | 56,500 | 57,100 |
EXIMBANK | 56,600 | 57,200 | 56,600 | 57,200 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,700 200 | 57,400 300 | 56,500 | 57,100 |
TPBANK GOLD | 56,800 250 | 57,450 350 | 56,550 | 57,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,800 250 | 57,550 400 | 56,550 | 57,150 |
DOJI HN | 56,800 250 | 57,450 350 | 56,550 | 57,100 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,900 300 | 57,450 330 | 56,600 | 57,120 |
PNJ Hà Nội | 56,800 200 | 57,450 200 | 56,600 | 57,250 |
PNJ HCM | 56,800 200 | 57,450 200 | 56,600 | 57,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng