Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/06/2020 | Ngày 04/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,700 130 | 48,300 80 | 47,570 | 48,220 |
Vàng nữ trang 10K | 18,289 13 | 20,189 13 | 18,276 | 20,176 |
Vàng nữ trang 14K | 26,266 18 | 28,166 18 | 26,248 | 28,148 |
Vàng nữ trang 18K | 34,291 22 | 36,191 22 | 34,269 | 36,169 |
Vàng nữ trang 24K | 46,174 29 | 47,574 29 | 46,145 | 47,545 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,250 30 | 48,050 30 | 47,220 | 48,020 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,480 30 | 48,820 20 | 48,450 | 48,800 |
SJC Bình Phước | 48,460 30 | 48,840 20 | 48,430 | 48,820 |
SJC Cà Mau | 48,480 30 | 48,840 20 | 48,450 | 48,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,480 30 | 48,840 20 | 48,450 | 48,820 |
SJC Hà Nội | 48,480 30 | 48,840 20 | 48,450 | 48,820 |
SJC HCM 1-10L | 48,480 30 | 48,820 20 | 48,450 | 48,800 |
SJC Huế | 48,450 30 | 48,850 20 | 48,420 | 48,830 |
SJC Long Xuyên | 48,500 30 | 48,870 20 | 48,470 | 48,850 |
SJC Miền Tây | 48,480 30 | 48,820 20 | 48,450 | 48,800 |
SJC Nha Trang | 48,470 30 | 48,840 20 | 48,440 | 48,820 |
SJC Quãng Ngãi | 48,480 30 | 48,820 20 | 48,450 | 48,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,500 100 | 48,800 100 | 48,400 | 48,700 |
EXIMBANK | 48,480 30 | 48,680 30 | 48,450 | 48,650 |
MARITIME BANK | 48,100 300 | 49,200 300 | 47,800 | 48,900 |
Sacombank | 48,400 | 48,900 100 | 48,400 | 48,800 |
SCB | 48,450 500 | 48,750 300 | 47,950 | 48,450 |
TPBANK GOLD | 48,500 1,200 | 48,700 500 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,500 100 | 48,690 100 | 48,400 | 48,590 |
DOJI HCM | 48,510 100 | 48,740 50 | 48,410 | 48,690 |
DOJI HN | 48,500 90 | 48,700 110 | 48,410 | 48,590 |
Mi Hồng | 48,500 50 | 48,700 50 | 48,550 | 48,750 |
Phú Qúy SJC | 48,450 80 | 48,700 50 | 48,370 | 48,650 |
PNJ Hà Nội | 48,500 80 | 48,800 80 | 48,420 | 48,720 |
PNJ HCM | 48,500 80 | 48,800 80 | 48,420 | 48,720 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng