Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/04/2022 | Ngày 04/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,750 | 55,650 100 | 54,750 | 55,750 |
Vàng nữ trang 10K | 21,192 41 | 23,192 41 | 21,233 | 23,233 |
Vàng nữ trang 14K | 30,364 58 | 32,364 58 | 30,422 | 32,422 |
Vàng nữ trang 18K | 39,592 75 | 41,592 75 | 39,667 | 41,667 |
Vàng nữ trang 24K | 53,403 99 | 54,703 99 | 53,502 | 54,802 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,450 100 | 55,250 100 | 54,550 | 55,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,200 100 | 68,850 150 | 68,300 | 69,000 |
SJC Bình Phước | 68,180 100 | 68,870 150 | 68,280 | 69,020 |
SJC Cà Mau | 68,200 100 | 68,870 150 | 68,300 | 69,020 |
SJC Đà Nẵng | 68,200 100 | 68,870 150 | 68,300 | 69,020 |
SJC Hà Nội | 68,200 100 | 68,870 150 | 68,300 | 69,020 |
SJC HCM 1-10L | 68,200 100 | 68,850 150 | 68,300 | 69,000 |
SJC Huế | 68,170 100 | 68,880 150 | 68,270 | 69,030 |
SJC Long Xuyên | 68,220 100 | 68,900 150 | 68,320 | 69,050 |
SJC Miền Tây | 68,200 100 | 68,850 150 | 68,300 | 69,000 |
SJC Nha Trang | 68,200 100 | 68,870 150 | 68,300 | 69,020 |
SJC Quãng Ngãi | 68,200 100 | 68,850 150 | 68,300 | 69,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,350 | 68,750 100 | 68,350 | 68,850 |
SCB | 68,300 | 68,900 | 68,300 | 68,900 |
TPBANK GOLD | 68,200 50 | 68,850 | 68,150 | 68,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,160 50 | 68,790 60 | 68,210 | 68,850 |
DOJI HCM | 68,100 | 68,900 | 68,100 | 68,900 |
DOJI HN | 68,200 50 | 68,850 | 68,150 | 68,850 |
Mi Hồng | 68,400 150 | 68,800 | 68,250 | 68,800 |
Phú Qúy SJC | 68,150 50 | 68,800 50 | 68,200 | 68,850 |
PNJ Hà Nội | 68,200 50 | 68,900 | 68,150 | 68,900 |
PNJ HCM | 68,200 | 68,800 100 | 68,200 | 68,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng