Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/04/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/04/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/04/2019 | Ngày 04/04/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,300 40 | 36,700 40 | 36,340 | 36,740 |
Vàng nữ trang 10K | 13,964 8 | 15,364 8 | 13,972 | 15,372 |
Vàng nữ trang 14K | 20,020 12 | 21,420 12 | 20,032 | 21,432 |
Vàng nữ trang 18K | 26,113 15 | 27,513 15 | 26,128 | 27,528 |
Vàng nữ trang 24K | 35,419 20 | 36,119 20 | 35,439 | 36,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,880 20 | 36,480 20 | 35,900 | 36,500 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,330 20 | 36,480 20 | 36,350 | 36,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,330 20 | 36,480 20 | 36,350 | 36,500 |
SJC Bình Phước | 36,300 20 | 36,510 20 | 36,320 | 36,530 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,320 20 | 36,500 20 | 36,340 | 36,520 |
SJC Cà Mau | 36,330 20 | 36,500 20 | 36,350 | 36,520 |
SJC Đà Lạt | 36,350 20 | 36,530 20 | 36,370 | 36,550 |
SJC Đà Nẵng | 36,330 20 | 36,500 20 | 36,350 | 36,520 |
SJC Hà Nội | 36,330 20 | 36,500 20 | 36,350 | 36,520 |
SJC Huế | 36,330 20 | 36,500 20 | 36,350 | 36,520 |
SJC Long Xuyên | 36,330 20 | 36,480 20 | 36,350 | 36,500 |
SJC Miền Tây | 36,330 20 | 36,480 20 | 36,350 | 36,500 |
SJC Nha Trang | 36,320 20 | 36,500 20 | 36,340 | 36,520 |
SJC Quãng Ngãi | 36,330 20 | 36,480 20 | 36,350 | 36,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,370 70 | 36,450 10 | 36,300 | 36,460 |
MARITIME BANK | 36,380 | 36,520 | 36,380 | 36,520 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,380 100 | 36,480 100 | 36,280 | 36,580 |
VIETINBANK GOLD | 36,350 20 | 36,510 10 | 36,330 | 36,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,380 10 | 36,470 10 | 36,390 | 36,460 |
DOJI HN | 36,380 | 36,480 | 36,380 | 36,480 |
DOJI SG | 36,380 10 | 36,460 40 | 36,370 | 36,500 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,240 40 | 36,600 80 | 36,280 | 36,520 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,240 20 | 36,600 90 | 36,260 | 36,510 |
Phú Qúy SJC | 36,380 10 | 36,480 10 | 36,370 | 36,470 |
PNJ Hà Nội | 36,370 | 36,470 | 36,370 | 36,470 |
PNJ TP.HCM | 36,350 30 | 36,500 10 | 36,380 | 36,510 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng