Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/03/2022 | Ngày 04/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,350 400 | 56,250 500 | 54,950 | 55,750 |
Vàng nữ trang 10K | 21,483 208 | 23,483 208 | 21,275 | 23,275 |
Vàng nữ trang 14K | 30,772 291 | 32,772 291 | 30,481 | 32,481 |
Vàng nữ trang 18K | 40,117 375 | 42,117 375 | 39,742 | 41,742 |
Vàng nữ trang 24K | 54,296 495 | 55,396 495 | 53,801 | 54,901 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,050 400 | 55,950 500 | 54,650 | 55,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,000 1,050 | 69,300 1,600 | 66,950 | 67,700 |
SJC Bình Phước | 67,980 1,050 | 69,320 1,600 | 66,930 | 67,720 |
SJC Cà Mau | 68,000 1,050 | 69,320 1,600 | 66,950 | 67,720 |
SJC Đà Nẵng | 68,000 1,050 | 69,320 1,600 | 66,950 | 67,720 |
SJC Hà Nội | 68,000 1,050 | 69,320 1,600 | 66,950 | 67,720 |
SJC HCM 1-10L | 68,000 1,050 | 69,300 1,600 | 66,950 | 67,700 |
SJC Huế | 67,970 1,050 | 69,330 1,600 | 66,920 | 67,730 |
SJC Long Xuyên | 68,020 1,050 | 69,350 1,600 | 66,970 | 67,750 |
SJC Miền Tây | 68,000 1,050 | 69,300 1,600 | 66,950 | 67,700 |
SJC Nha Trang | 68,000 1,050 | 69,320 1,600 | 66,950 | 67,720 |
SJC Quãng Ngãi | 68,000 1,050 | 69,300 1,600 | 66,950 | 67,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,200 | 67,700 | 67,200 | 67,700 |
SCB | 67,300 400 | 68,500 1,000 | 66,900 | 67,500 |
TPBANK GOLD | 67,750 1,450 | 69,300 1,650 | 66,300 | 67,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,020 1,060 | 69,300 1,550 | 66,960 | 67,750 |
DOJI HCM | 67,000 700 | 69,100 1,400 | 66,300 | 67,700 |
DOJI HN | 67,750 1,450 | 69,300 1,550 | 66,300 | 67,750 |
Mi Hồng | 68,300 1,300 | 69,500 1,700 | 67,000 | 67,800 |
Phú Qúy SJC | 68,000 1,050 | 69,300 1,550 | 66,950 | 67,750 |
PNJ Hà Nội | 67,900 1,000 | 69,300 1,500 | 66,900 | 67,800 |
PNJ HCM | 67,100 300 | 68,500 700 | 66,800 | 67,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng