Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/03/2020 | Ngày 04/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,750 150 | 46,500 | 45,600 | 46,500 |
Vàng nữ trang 10K | 17,922 21 | 19,522 21 | 17,901 | 19,501 |
Vàng nữ trang 14K | 25,633 29 | 27,233 29 | 25,604 | 27,204 |
Vàng nữ trang 18K | 33,391 38 | 34,991 38 | 33,353 | 34,953 |
Vàng nữ trang 24K | 44,790 49 | 45,990 49 | 44,741 | 45,941 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,450 50 | 46,450 50 | 45,400 | 46,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,450 100 | 46,950 50 | 46,350 | 47,000 |
SJC Bình Phước | 46,420 100 | 46,980 50 | 46,320 | 47,030 |
SJC Cà Mau | 46,450 100 | 46,970 50 | 46,350 | 47,020 |
SJC Đà Lạt | 46,470 100 | 47,000 50 | 46,370 | 47,050 |
SJC Đà Nẵng | 46,450 100 | 46,970 50 | 46,350 | 47,020 |
SJC Hà Nội | 46,450 100 | 46,970 50 | 46,350 | 47,020 |
SJC HCM 1-10L | 46,450 100 | 46,950 50 | 46,350 | 47,000 |
SJC Huế | 46,430 100 | 46,970 50 | 46,330 | 47,020 |
SJC Long Xuyên | 46,450 100 | 46,950 50 | 46,350 | 47,000 |
SJC Miền Tây | 46,450 100 | 46,950 50 | 46,350 | 47,000 |
SJC Nha Trang | 46,440 100 | 46,970 50 | 46,340 | 47,020 |
SJC Quãng Ngãi | 46,450 100 | 46,950 50 | 46,350 | 47,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,500 100 | 46,800 | 46,400 | 46,800 |
EXIMBANK | 46,550 50 | 46,800 50 | 46,500 | 46,850 |
Sacombank | 46,050 50 | 46,950 450 | 46,000 | 47,400 |
SCB | 46,400 | 46,750 50 | 46,400 | 46,700 |
VIETINBANK GOLD | 45,700 | 46,170 | 45,700 | 46,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,450 | 47,000 | 46,450 | 47,000 |
DOJI HCM | 46,300 200 | 47,000 200 | 46,500 | 47,200 |
DOJI HN | 46,400 100 | 47,000 | 46,300 | 47,000 |
Mi Hồng | 46,500 100 | 47,200 200 | 46,400 | 47,400 |
Phú Qúy SJC | 46,450 50 | 47,050 150 | 46,400 | 46,900 |
PNJ Hà Nội | 46,050 | 46,950 | 46,050 | 46,950 |
PNJ HCM | 46,050 | 46,950 | 46,050 | 46,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng