Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/02/2021 | Ngày 04/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,950 100 | 54,450 100 | 54,050 | 54,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,775 41 | 22,775 41 | 20,816 | 22,816 |
Vàng nữ trang 14K | 29,781 58 | 31,781 58 | 29,839 | 31,839 |
Vàng nữ trang 18K | 38,842 75 | 40,842 75 | 38,917 | 40,917 |
Vàng nữ trang 24K | 52,713 99 | 53,713 99 | 52,812 | 53,812 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,550 100 | 54,250 100 | 53,650 | 54,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,350 100 | 56,900 150 | 56,250 | 56,750 |
SJC Bình Phước | 56,330 100 | 56,920 150 | 56,230 | 56,770 |
SJC Cà Mau | 56,350 100 | 56,920 150 | 56,250 | 56,770 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,350 100 | 56,920 150 | 56,250 | 56,770 |
SJC Hà Nội | 56,350 100 | 56,920 150 | 56,250 | 56,770 |
SJC HCM 1-10L | 56,350 100 | 56,900 150 | 56,250 | 56,750 |
SJC Huế | 56,320 100 | 56,930 150 | 56,220 | 56,780 |
SJC Long Xuyên | 56,370 100 | 56,950 150 | 56,270 | 56,800 |
SJC Miền Tây | 56,350 100 | 56,900 150 | 56,250 | 56,750 |
SJC Nha Trang | 56,350 100 | 56,920 150 | 56,250 | 56,770 |
SJC Quãng Ngãi | 56,350 100 | 56,900 150 | 56,250 | 56,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,400 250 | 56,800 300 | 56,150 | 56,500 |
EXIMBANK | 56,400 150 | 56,750 150 | 56,250 | 56,600 |
MARITIME BANK | 55,850 100 | 57,000 100 | 55,750 | 56,900 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,200 100 | 56,600 | 56,100 | 56,600 |
TPBANK GOLD | 56,400 150 | 56,900 150 | 56,250 | 56,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,350 50 | 56,850 150 | 56,300 | 56,700 |
DOJI HN | 56,400 150 | 56,900 150 | 56,250 | 56,750 |
Mi Hồng | 56,520 220 | 56,850 150 | 56,300 | 56,700 |
Phú Qúy SJC | 56,450 50 | 56,850 150 | 56,400 | 56,700 |
PNJ Hà Nội | 56,350 150 | 56,850 150 | 56,200 | 56,700 |
PNJ HCM | 56,350 150 | 56,850 150 | 56,200 | 56,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng