Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/02/2020 | Ngày 04/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,550 | 44,100 50 | 43,550 | 44,150 |
Vàng nữ trang 10K | 17,058 21 | 18,458 21 | 17,079 | 18,479 |
Vàng nữ trang 14K | 24,346 29 | 25,746 29 | 24,375 | 25,775 |
Vàng nữ trang 18K | 31,678 38 | 33,078 38 | 31,716 | 33,116 |
Vàng nữ trang 24K | 42,465 50 | 43,465 50 | 42,515 | 43,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,100 50 | 43,900 50 | 43,150 | 43,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,450 100 | 43,900 50 | 43,550 | 43,950 |
SJC Bình Phước | 43,420 100 | 43,930 50 | 43,520 | 43,980 |
SJC Cà Mau | 43,450 100 | 43,920 50 | 43,550 | 43,970 |
SJC Đà Lạt | 43,470 100 | 43,950 50 | 43,570 | 44,000 |
SJC Đà Nẵng | 43,450 100 | 43,920 50 | 43,550 | 43,970 |
SJC Hà Nội | 43,450 100 | 43,920 50 | 43,550 | 43,970 |
SJC HCM 1-10L | 43,450 100 | 43,900 50 | 43,550 | 43,950 |
SJC Huế | 43,430 100 | 43,920 50 | 43,530 | 43,970 |
SJC Long Xuyên | 43,450 100 | 43,900 50 | 43,550 | 43,950 |
SJC Miền Tây | 43,450 100 | 43,900 50 | 43,550 | 43,950 |
SJC Nha Trang | 43,440 100 | 43,920 50 | 43,540 | 43,970 |
SJC Quãng Ngãi | 43,450 100 | 43,900 50 | 43,550 | 43,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,300 250 | 43,650 250 | 43,550 | 43,900 |
EXIMBANK | 43,350 150 | 43,700 150 | 43,500 | 43,850 |
Sacombank | 43,250 500 | 43,980 320 | 43,750 | 44,300 |
SCB | 43,500 100 | 43,900 50 | 43,600 | 43,950 |
VIETINBANK GOLD | 43,500 500 | 43,970 750 | 44,000 | 44,720 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,500 150 | 43,750 200 | 43,650 | 43,950 |
DOJI HCM | 43,450 150 | 43,750 250 | 43,600 | 44,000 |
DOJI HN | 43,480 220 | 43,730 270 | 43,700 | 44,000 |
Mi Hồng | 43,200 350 | 43,700 250 | 43,550 | 43,950 |
Phú Qúy SJC | 43,350 300 | 43,800 150 | 43,650 | 43,950 |
PNJ Hà Nội | 43,250 400 | 43,750 400 | 43,650 | 44,150 |
PNJ HCM | 43,250 400 | 43,750 400 | 43,650 | 44,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng