Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/01/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/01/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/01/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,300 150 54,300 150
Vàng nữ trang 10K 20,629 62 22,629 62
Vàng nữ trang 14K 29,577 87 31,577 87
Vàng nữ trang 18K 38,579 113 40,579 113
Vàng nữ trang 24K 52,066 149 53,366 149
Vàng nữ trang 9999 53,200 150 53,900 150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,200 300 67,000 300
SJC Bình Phước 66,180 300 67,020 300
SJC Cà Mau 66,200 300 67,020 300
SJC Đà Nẵng 66,200 300 67,020 300
SJC Hà Nội 66,200 300 67,020 300
SJC HCM 1-10L 66,200 300 67,000 300
SJC Huế 66,170 300 67,030 300
SJC Long Xuyên 66,220 300 67,050 300
SJC Miền Tây 66,200 300 67,000 300
SJC Nha Trang 66,200 300 67,020 300
SJC Quãng Ngãi 66,200 300 67,000 300
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,100 400 66,800 400
SCB 65,800 500 67,100 600
TPBANK GOLD 66,200 50 67,000 200
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,170 200 67,020 210
DOJI HCM 66,200 100 67,000 200
DOJI HN 66,200 50 67,000 200
Mi Hồng 66,200 100 66,900 100
Phú Qúy SJC 66,150 200 67,050 200
PNJ Hà Nội 66,300 67,200
PNJ HCM 66,300 67,200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá