Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 05/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 05/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 05/01/2022 | Ngày 04/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,350 150 | 53,050 150 | 52,200 | 52,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,149 63 | 22,149 63 | 20,086 | 22,086 |
Vàng nữ trang 14K | 28,906 87 | 30,906 87 | 28,819 | 30,819 |
Vàng nữ trang 18K | 37,716 112 | 39,716 112 | 37,604 | 39,604 |
Vàng nữ trang 24K | 51,128 149 | 52,228 149 | 50,979 | 52,079 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,050 150 | 52,750 150 | 51,900 | 52,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,000 100 | 61,700 100 | 60,900 | 61,600 |
SJC Bình Phước | 60,980 100 | 61,720 100 | 60,880 | 61,620 |
SJC Cà Mau | 61,000 100 | 61,720 100 | 60,900 | 61,620 |
SJC Đà Nẵng | 61,000 100 | 61,720 100 | 60,900 | 61,620 |
SJC Hà Nội | 61,000 100 | 61,720 100 | 60,900 | 61,620 |
SJC HCM 1-10L | 61,000 100 | 61,700 100 | 60,900 | 61,600 |
SJC Huế | 60,970 100 | 61,730 100 | 60,870 | 61,630 |
SJC Long Xuyên | 61,020 100 | 61,750 100 | 60,920 | 61,650 |
SJC Miền Tây | 61,000 100 | 61,700 100 | 60,900 | 61,600 |
SJC Nha Trang | 61,000 100 | 61,720 100 | 60,900 | 61,620 |
SJC Quãng Ngãi | 61,000 100 | 61,700 100 | 60,900 | 61,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,050 150 | 61,550 50 | 60,900 | 61,500 |
EXIMBANK | 61,000 100 | 61,500 100 | 60,900 | 61,400 |
SCB | 61,050 150 | 61,550 150 | 60,900 | 61,400 |
TPBANK GOLD | 60,950 150 | 61,600 150 | 60,800 | 61,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,060 150 | 61,570 90 | 60,910 | 61,480 |
DOJI HCM | 60,900 100 | 61,500 100 | 60,800 | 61,400 |
DOJI HN | 60,950 150 | 61,600 150 | 60,800 | 61,450 |
Mi Hồng | 61,200 200 | 61,550 200 | 61,000 | 61,350 |
Phú Qúy SJC | 61,050 150 | 61,600 100 | 60,900 | 61,500 |
PNJ Hà Nội | 61,000 140 | 61,650 150 | 60,860 | 61,500 |
PNJ HCM | 60,950 150 | 61,650 150 | 60,800 | 61,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng