Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/12/2021 | Ngày 03/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,300 | 52,000 | 51,300 | 52,000 |
Vàng nữ trang 10K | 19,711 | 21,711 | 19,711 | 21,711 |
Vàng nữ trang 14K | 28,294 | 30,294 | 28,294 | 30,294 |
Vàng nữ trang 18K | 36,929 | 38,929 | 36,929 | 38,929 |
Vàng nữ trang 24K | 50,088 | 51,188 | 50,088 | 51,188 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,000 | 51,700 | 51,000 | 51,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,400 250 | 61,100 250 | 60,150 | 60,850 |
SJC Bình Phước | 60,380 250 | 61,120 250 | 60,130 | 60,870 |
SJC Cà Mau | 60,400 250 | 61,120 250 | 60,150 | 60,870 |
SJC Đà Nẵng | 60,400 250 | 61,120 250 | 60,150 | 60,870 |
SJC Hà Nội | 60,400 250 | 61,120 250 | 60,150 | 60,870 |
SJC HCM 1-10L | 60,400 250 | 61,100 250 | 60,150 | 60,850 |
SJC Huế | 60,370 250 | 61,130 250 | 60,120 | 60,880 |
SJC Long Xuyên | 60,420 250 | 61,150 250 | 60,170 | 60,900 |
SJC Miền Tây | 60,400 250 | 61,100 250 | 60,150 | 60,850 |
SJC Nha Trang | 60,400 250 | 61,120 250 | 60,150 | 60,870 |
SJC Quãng Ngãi | 60,400 250 | 61,100 250 | 60,150 | 60,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,300 200 | 61,000 200 | 60,100 | 60,800 |
EXIMBANK | 60,200 | 60,700 | 60,200 | 60,700 |
SCB | 60,300 200 | 61,100 500 | 60,100 | 60,600 |
TPBANK GOLD | 60,400 250 | 61,100 250 | 60,150 | 60,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,450 220 | 61,080 280 | 60,230 | 60,800 |
DOJI HCM | 60,500 400 | 61,200 400 | 60,100 | 60,800 |
DOJI HN | 60,400 250 | 61,100 250 | 60,150 | 60,850 |
Mi Hồng | 60,650 250 | 60,950 150 | 60,400 | 60,800 |
Phú Qúy SJC | 60,400 200 | 61,050 250 | 60,200 | 60,800 |
PNJ Hà Nội | 60,300 100 | 61,100 250 | 60,200 | 60,850 |
PNJ HCM | 60,200 50 | 61,000 150 | 60,150 | 60,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng