Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/12/2020 | Ngày 03/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,400 50 | 54,000 50 | 53,350 | 53,950 |
Vàng nữ trang 10K | 20,587 21 | 22,587 21 | 20,566 | 22,566 |
Vàng nữ trang 14K | 29,519 30 | 31,519 30 | 29,489 | 31,489 |
Vàng nữ trang 18K | 38,504 37 | 40,504 37 | 38,467 | 40,467 |
Vàng nữ trang 24K | 52,267 49 | 53,267 49 | 52,218 | 53,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,000 50 | 53,800 50 | 52,950 | 53,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,700 150 | 55,350 150 | 54,850 | 55,500 |
SJC Bình Phước | 54,680 150 | 55,370 150 | 54,830 | 55,520 |
SJC Cà Mau | 54,700 150 | 55,370 150 | 54,850 | 55,520 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,700 150 | 55,370 150 | 54,850 | 55,520 |
SJC Hà Nội | 54,700 150 | 55,370 150 | 54,850 | 55,520 |
SJC HCM 1-10L | 54,700 150 | 55,350 150 | 54,850 | 55,500 |
SJC Huế | 54,670 150 | 55,380 150 | 54,820 | 55,530 |
SJC Long Xuyên | 54,720 150 | 55,400 150 | 54,870 | 55,550 |
SJC Miền Tây | 54,700 150 | 55,350 150 | 54,850 | 55,500 |
SJC Nha Trang | 54,690 150 | 55,370 150 | 54,840 | 55,520 |
SJC Quãng Ngãi | 54,700 150 | 55,350 150 | 54,850 | 55,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,800 100 | 55,300 200 | 54,900 | 55,500 |
EXIMBANK | 54,700 50 | 55,200 50 | 54,750 | 55,250 |
MARITIME BANK | 54,400 300 | 55,700 200 | 54,100 | 55,500 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,800 100 | 55,400 100 | 54,900 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 54,600 50 | 55,450 50 | 54,650 | 55,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,900 90 | 55,330 20 | 54,810 | 55,350 |
DOJI HCM | 54,610 100 | 55,340 100 | 54,710 | 55,440 |
DOJI HN | 54,600 50 | 55,450 50 | 54,650 | 55,500 |
Mi Hồng | 54,900 | 55,300 50 | 54,900 | 55,350 |
Phú Qúy SJC | 54,750 50 | 55,350 50 | 54,800 | 55,400 |
PNJ Hà Nội | 54,650 100 | 55,350 100 | 54,750 | 55,450 |
PNJ HCM | 54,650 100 | 55,350 100 | 54,750 | 55,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng