Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/11/2021 | Ngày 03/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,250 100 | 51,950 100 | 51,350 | 52,050 |
Vàng nữ trang 10K | 19,690 42 | 21,690 42 | 19,732 | 21,732 |
Vàng nữ trang 14K | 28,265 58 | 30,265 58 | 28,323 | 30,323 |
Vàng nữ trang 18K | 36,891 75 | 38,891 75 | 36,966 | 38,966 |
Vàng nữ trang 24K | 49,939 99 | 51,139 99 | 50,038 | 51,238 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,850 100 | 51,650 100 | 50,950 | 51,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,800 100 | 58,500 100 | 57,900 | 58,600 |
SJC Bình Phước | 57,780 100 | 58,520 100 | 57,880 | 58,620 |
SJC Cà Mau | 57,800 100 | 58,520 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC Đà Nẵng | 57,800 100 | 58,520 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC Hà Nội | 57,800 100 | 58,520 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC HCM 1-10L | 57,800 100 | 58,500 100 | 57,900 | 58,600 |
SJC Huế | 57,770 100 | 58,530 100 | 57,870 | 58,630 |
SJC Long Xuyên | 57,820 100 | 58,550 100 | 57,920 | 58,650 |
SJC Miền Tây | 57,800 100 | 58,500 100 | 57,900 | 58,600 |
SJC Nha Trang | 57,800 100 | 58,520 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC Quãng Ngãi | 57,800 100 | 58,500 100 | 57,900 | 58,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,800 100 | 58,300 100 | 57,900 | 58,400 |
EXIMBANK | 57,900 | 58,400 | 57,900 | 58,400 |
SCB | 56,800 1,100 | 58,300 200 | 57,900 | 58,500 |
TPBANK GOLD | 57,800 50 | 58,350 100 | 57,850 | 58,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,860 10 | 58,350 80 | 57,870 | 58,430 |
DOJI HCM | 57,850 | 58,450 | 57,850 | 58,450 |
DOJI HN | 57,800 50 | 58,350 100 | 57,850 | 58,450 |
Mi Hồng | 58,030 120 | 58,300 150 | 58,150 | 58,450 |
Phú Qúy SJC | 57,850 | 58,400 50 | 57,850 | 58,450 |
PNJ Hà Nội | 57,850 50 | 58,500 50 | 57,900 | 58,550 |
PNJ HCM | 57,850 | 58,500 | 57,850 | 58,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng