Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/10/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/10/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/10/2019 | Ngày 03/10/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,700 100 | 42,200 100 | 41,600 | 42,100 |
Vàng nữ trang 10K | 16,287 42 | 17,687 42 | 16,245 | 17,645 |
Vàng nữ trang 14K | 23,268 59 | 24,668 59 | 23,209 | 24,609 |
Vàng nữ trang 18K | 30,291 75 | 31,691 75 | 30,216 | 31,616 |
Vàng nữ trang 24K | 40,634 99 | 41,634 99 | 40,535 | 41,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,250 100 | 42,050 100 | 41,150 | 41,950 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,750 100 | 42,050 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,750 100 | 42,050 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Bình Phước | 41,720 100 | 42,080 100 | 41,620 | 41,980 |
SJC Cà Mau | 41,750 100 | 42,070 100 | 41,650 | 41,970 |
SJC Đà Lạt | 41,770 100 | 42,100 100 | 41,670 | 42,000 |
SJC Đà Nẵng | 41,750 100 | 42,070 100 | 41,650 | 41,970 |
SJC Hà Nội | 41,750 100 | 42,070 100 | 41,650 | 41,970 |
SJC Huế | 41,730 100 | 42,070 100 | 41,630 | 41,970 |
SJC Long Xuyên | 41,750 100 | 42,050 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Miền Tây | 41,750 100 | 42,050 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Nha Trang | 41,740 100 | 42,070 100 | 41,640 | 41,970 |
SJC Quãng Ngãi | 41,750 100 | 42,050 100 | 41,650 | 41,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,750 200 | 42,000 200 | 41,550 | 41,800 |
VIETINBANK GOLD | 41,720 520 | 42,220 650 | 41,200 | 41,570 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,710 350 | 42,010 100 | 41,360 | 41,910 |
DOJI HN | 41,800 150 | 42,200 50 | 41,650 | 42,150 |
DOJI SG | 41,800 250 | 42,200 350 | 41,550 | 41,850 |
Phú Qúy SJC | 41,650 100 | 42,050 100 | 41,550 | 41,950 |
PNJ Hà Nội | 41,700 250 | 42,050 250 | 41,450 | 41,800 |
PNJ TP.HCM | 41,700 250 | 42,050 250 | 41,450 | 41,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng