Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/09/2020 | Ngày 03/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,750 150 | 54,600 100 | 53,600 | 54,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,495 41 | 22,795 41 | 20,454 | 22,754 |
Vàng nữ trang 14K | 29,510 58 | 31,810 58 | 29,452 | 31,752 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 75 | 40,879 75 | 38,504 | 40,804 |
Vàng nữ trang 24K | 52,162 99 | 53,762 99 | 52,063 | 53,663 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,300 100 | 54,300 100 | 53,200 | 54,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 | 56,800 | 55,850 | 56,800 |
SJC Bình Phước | 55,830 | 56,820 | 55,830 | 56,820 |
SJC Cà Mau | 55,850 | 56,820 | 55,850 | 56,820 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 | 56,820 | 55,850 | 56,820 |
SJC Hà Nội | 55,850 | 56,820 | 55,850 | 56,820 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 | 56,800 | 55,850 | 56,800 |
SJC Huế | 55,820 | 56,830 | 55,820 | 56,830 |
SJC Long Xuyên | 55,870 | 56,850 | 55,870 | 56,850 |
SJC Miền Tây | 55,850 | 56,800 | 55,850 | 56,800 |
SJC Nha Trang | 55,840 | 56,820 | 55,840 | 56,820 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 | 56,800 | 55,850 | 56,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,700 50 | 56,500 50 | 55,650 | 56,450 |
EXIMBANK | 55,750 200 | 56,450 200 | 55,950 | 56,650 |
MARITIME BANK | 55,300 | 56,900 200 | 55,300 | 57,100 |
Sacombank | 55,650 250 | 56,900 300 | 55,900 | 57,200 |
SCB | 55,600 200 | 56,400 300 | 55,800 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 55,950 | 56,660 110 | 55,950 | 56,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,050 | 56,650 50 | 56,050 | 56,600 |
DOJI HCM | 55,960 50 | 56,690 100 | 55,910 | 56,590 |
DOJI HN | 55,900 | 56,700 100 | 55,900 | 56,600 |
Mi Hồng | 56,050 150 | 56,600 | 55,900 | 56,600 |
Phú Qúy SJC | 56,000 | 56,700 50 | 56,000 | 56,650 |
PNJ Hà Nội | 56,000 | 56,700 | 56,000 | 56,700 |
PNJ HCM | 56,000 | 56,700 | 56,000 | 56,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng