Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/09/2019 | Ngày 03/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 42,300 270 | 42,850 320 | 42,030 | 42,530 |
Vàng nữ trang 10K | 16,579 113 | 17,979 113 | 16,466 | 17,866 |
Vàng nữ trang 14K | 23,676 158 | 25,076 158 | 23,518 | 24,918 |
Vàng nữ trang 18K | 30,816 203 | 32,216 203 | 30,613 | 32,013 |
Vàng nữ trang 24K | 41,327 268 | 42,327 268 | 41,059 | 42,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,950 270 | 42,750 270 | 41,680 | 42,480 |
Vàng SJC 1L->10L | 42,400 220 | 42,750 270 | 42,180 | 42,480 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,400 220 | 42,750 270 | 42,180 | 42,480 |
SJC Bình Phước | 42,370 220 | 42,780 270 | 42,150 | 42,510 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 42,400 220 | 42,770 270 | 42,180 | 42,500 |
SJC Đà Lạt | 42,420 220 | 42,800 270 | 42,200 | 42,530 |
SJC Đà Nẵng | 42,400 220 | 42,770 270 | 42,180 | 42,500 |
SJC Hà Nội | 42,400 220 | 42,770 270 | 42,180 | 42,500 |
SJC Huế | 42,380 220 | 42,770 270 | 42,160 | 42,500 |
SJC Long Xuyên | 42,400 220 | 42,750 270 | 42,180 | 42,480 |
SJC Miền Tây | 42,400 220 | 42,750 270 | 42,180 | 42,480 |
SJC Nha Trang | 42,390 220 | 42,770 270 | 42,170 | 42,500 |
SJC Quãng Ngãi | 42,400 220 | 42,750 270 | 42,180 | 42,480 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,600 250 | 42,900 300 | 42,350 | 42,600 |
MARITIME BANK | 42,200 | 43,000 | 42,200 | 43,000 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 42,350 50 | 42,670 | 42,300 | 42,670 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,380 200 | 42,630 | 42,180 | 42,630 |
DOJI HN | 42,450 200 | 42,850 300 | 42,250 | 42,550 |
DOJI SG | 42,650 400 | 42,950 300 | 42,250 | 42,650 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 42,500 250 | 42,950 300 | 42,250 | 42,650 |
PNJ Hà Nội | 42,500 150 | 42,950 250 | 42,350 | 42,700 |
PNJ TP.HCM | 42,500 150 | 42,950 250 | 42,350 | 42,700 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng