Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/08/2020 | Ngày 03/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,100 100 | 55,050 50 | 54,000 | 55,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,983 21 | 22,983 21 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 30,072 29 | 32,072 29 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,217 38 | 41,217 38 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 52,708 50 | 54,208 50 | 52,658 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 50 | 54,750 50 | 53,600 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,830 80 | 57,980 80 | 56,750 | 57,900 |
SJC Bình Phước | 56,810 80 | 58,000 80 | 56,730 | 57,920 |
SJC Cà Mau | 56,830 80 | 58,000 80 | 56,750 | 57,920 |
SJC Đà Nẵng | 56,830 80 | 58,000 80 | 56,750 | 57,920 |
SJC Hà Nội | 56,830 80 | 58,000 80 | 56,750 | 57,920 |
SJC HCM 1-10L | 56,830 80 | 57,980 80 | 56,750 | 57,900 |
SJC Huế | 56,800 80 | 58,010 80 | 56,720 | 57,930 |
SJC Long Xuyên | 56,850 80 | 58,030 80 | 56,770 | 57,950 |
SJC Miền Tây | 56,830 80 | 57,980 80 | 56,750 | 57,900 |
SJC Nha Trang | 56,820 80 | 58,000 80 | 56,740 | 57,920 |
SJC Quãng Ngãi | 56,830 80 | 57,980 80 | 56,750 | 57,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,000 300 | 57,800 100 | 56,700 | 57,700 |
EXIMBANK | 56,950 50 | 57,650 50 | 56,900 | 57,600 |
MARITIME BANK | 56,460 | 58,100 | 56,460 | 58,100 |
Sacombank | 55,900 50 | 57,950 50 | 55,950 | 58,000 |
SCB | 56,700 300 | 57,700 | 57,000 | 57,700 |
TPBANK GOLD | 56,850 | 57,700 50 | 56,850 | 57,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,820 100 | 57,650 50 | 56,920 | 57,700 |
DOJI HCM | 56,750 50 | 57,700 | 56,800 | 57,700 |
DOJI HN | 56,860 110 | 57,690 40 | 56,750 | 57,650 |
Mi Hồng | 57,000 50 | 57,600 | 57,050 | 57,600 |
Phú Qúy SJC | 56,800 100 | 57,650 150 | 56,900 | 57,800 |
PNJ Hà Nội | 56,800 100 | 57,800 100 | 56,900 | 57,900 |
PNJ HCM | 56,800 100 | 57,800 100 | 56,900 | 57,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng