Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/07/2019 | Ngày 03/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,500 150 | 39,000 150 | 38,650 | 39,150 |
Vàng nữ trang 10K | 15,015 62 | 16,415 62 | 15,077 | 16,477 |
Vàng nữ trang 14K | 21,489 88 | 22,889 88 | 21,577 | 22,977 |
Vàng nữ trang 18K | 28,003 112 | 29,403 112 | 28,115 | 29,515 |
Vàng nữ trang 24K | 37,814 148 | 38,614 148 | 37,962 | 38,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,200 150 | 39,000 150 | 38,350 | 39,150 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,750 100 | 39,000 150 | 38,850 | 39,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,750 100 | 39,000 150 | 38,850 | 39,150 |
SJC Bình Phước | 38,720 100 | 39,030 150 | 38,820 | 39,180 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,740 100 | 39,020 150 | 38,840 | 39,170 |
SJC Cà Mau | 38,750 100 | 39,020 150 | 38,850 | 39,170 |
SJC Đà Lạt | 38,770 100 | 39,050 150 | 38,870 | 39,200 |
SJC Đà Nẵng | 38,750 100 | 39,020 150 | 38,850 | 39,170 |
SJC Hà Nội | 38,750 100 | 39,020 150 | 38,850 | 39,170 |
SJC Huế | 38,730 100 | 39,020 150 | 38,830 | 39,170 |
SJC Long Xuyên | 38,750 100 | 39,000 150 | 38,850 | 39,150 |
SJC Miền Tây | 38,750 100 | 39,000 150 | 38,850 | 39,150 |
SJC Nha Trang | 38,740 100 | 39,020 150 | 38,840 | 39,170 |
SJC Quãng Ngãi | 38,750 100 | 39,000 150 | 38,850 | 39,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,850 150 | 39,150 250 | 39,000 | 39,400 |
MARITIME BANK | 38,700 900 | 39,500 900 | 37,800 | 38,600 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,300 900 | 39,300 500 | 39,200 | 39,800 |
VIETINBANK GOLD | 38,950 700 | 39,270 800 | 38,250 | 38,470 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,750 550 | 39,250 750 | 38,200 | 38,500 |
DOJI HN | 38,600 400 | 39,100 400 | 39,000 | 39,500 |
DOJI SG | 38,650 450 | 39,000 500 | 38,200 | 39,500 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,600 400 | 39,000 500 | 39,000 | 39,500 |
PNJ Hà Nội | 38,850 50 | 39,250 150 | 38,900 | 39,400 |
PNJ TP.HCM | 38,800 100 | 39,250 200 | 38,900 | 39,450 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng