Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/06/2020 | Ngày 03/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,570 180 | 48,220 180 | 47,750 | 48,400 |
Vàng nữ trang 10K | 18,276 75 | 20,176 75 | 18,351 | 20,251 |
Vàng nữ trang 14K | 26,248 105 | 28,148 105 | 26,353 | 28,253 |
Vàng nữ trang 18K | 34,269 135 | 36,169 135 | 34,404 | 36,304 |
Vàng nữ trang 24K | 46,145 178 | 47,545 178 | 46,323 | 47,723 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,220 180 | 48,020 180 | 47,400 | 48,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,480 | 48,830 |
SJC Bình Phước | 48,430 30 | 48,820 30 | 48,460 | 48,850 |
SJC Cà Mau | 48,450 30 | 48,820 30 | 48,480 | 48,850 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,450 30 | 48,820 30 | 48,480 | 48,850 |
SJC Hà Nội | 48,450 30 | 48,820 30 | 48,480 | 48,850 |
SJC HCM 1-10L | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,480 | 48,830 |
SJC Huế | 48,420 30 | 48,830 30 | 48,450 | 48,860 |
SJC Long Xuyên | 48,470 30 | 48,850 30 | 48,500 | 48,880 |
SJC Miền Tây | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,480 | 48,830 |
SJC Nha Trang | 48,440 30 | 48,820 30 | 48,470 | 48,850 |
SJC Quãng Ngãi | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,480 | 48,830 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,400 100 | 48,700 100 | 48,500 | 48,800 |
EXIMBANK | 48,450 50 | 48,650 50 | 48,500 | 48,700 |
MARITIME BANK | 47,800 200 | 48,900 200 | 48,000 | 49,100 |
Sacombank | 48,400 | 48,800 150 | 48,400 | 48,950 |
SCB | 47,950 530 | 48,450 230 | 48,480 | 48,680 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,180 | 48,200 460 | 48,480 | 48,660 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,400 100 | 48,590 100 | 48,500 | 48,690 |
DOJI HCM | 48,410 80 | 48,690 30 | 48,490 | 48,720 |
DOJI HN | 48,410 80 | 48,590 60 | 48,490 | 48,650 |
Mi Hồng | 48,550 | 48,750 | 48,550 | 48,750 |
Phú Qúy SJC | 48,370 130 | 48,650 50 | 48,500 | 48,700 |
PNJ Hà Nội | 48,420 130 | 48,720 80 | 48,550 | 48,800 |
PNJ HCM | 48,420 130 | 48,720 80 | 48,550 | 48,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng