Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/05/2021 | Ngày 03/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,870 | 52,470 | 51,870 | 52,470 |
Vàng nữ trang 10K | 19,907 | 21,907 | 19,907 | 21,907 |
Vàng nữ trang 14K | 28,568 | 30,568 | 28,568 | 30,568 |
Vàng nữ trang 18K | 37,281 | 39,281 | 37,281 | 39,281 |
Vàng nữ trang 24K | 50,653 | 51,653 | 50,653 | 51,653 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,470 | 52,170 | 51,470 | 52,170 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,300 70 | 55,650 100 | 55,370 | 55,750 |
SJC Bình Phước | 55,280 70 | 55,670 100 | 55,350 | 55,770 |
SJC Cà Mau | 55,300 70 | 55,670 100 | 55,370 | 55,770 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,300 70 | 55,670 100 | 55,370 | 55,770 |
SJC Hà Nội | 55,300 70 | 55,670 100 | 55,370 | 55,770 |
SJC HCM 1-10L | 55,300 70 | 55,650 100 | 55,370 | 55,750 |
SJC Huế | 55,270 70 | 55,680 100 | 55,340 | 55,780 |
SJC Long Xuyên | 55,320 70 | 55,700 100 | 55,390 | 55,800 |
SJC Miền Tây | 55,300 70 | 55,650 100 | 55,370 | 55,750 |
SJC Nha Trang | 55,300 70 | 55,670 100 | 55,370 | 55,770 |
SJC Quãng Ngãi | 55,300 70 | 55,650 100 | 55,370 | 55,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,350 50 | 55,600 50 | 55,300 | 55,550 |
EXIMBANK | 55,450 130 | 55,650 130 | 55,320 | 55,520 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,450 200 | 55,750 250 | 55,250 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 55,300 50 | 55,700 | 55,250 | 55,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,350 50 | 55,700 50 | 55,300 | 55,750 |
DOJI HN | 55,300 50 | 55,700 | 55,250 | 55,700 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,350 50 | 55,670 80 | 55,400 | 55,750 |
PNJ Hà Nội | 55,300 100 | 55,650 50 | 55,200 | 55,600 |
PNJ HCM | 55,300 100 | 55,650 50 | 55,200 | 55,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng