Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/04/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/04/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/04/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 44,450 45,550
Vàng nữ trang 10K 17,063 19,063
Vàng nữ trang 14K 24,592 26,592
Vàng nữ trang 18K 32,166 34,166
Vàng nữ trang 24K 43,401 44,901
Vàng nữ trang 9999 44,150 45,350
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 47,050 48,050
SJC Bình Phước 47,030 48,070
SJC Cà Mau 47,050 48,070
SJC Đà Lạt 47,070 48,100
SJC Đà Nẵng 47,050 48,070
SJC Hà Nội 47,050 48,070
SJC HCM 1-10L 47,050 48,050
SJC Huế 47,020 48,080
SJC Long Xuyên 47,050 48,070
SJC Miền Tây 47,050 48,050
SJC Nha Trang 47,040 48,070
SJC Quãng Ngãi 47,050 48,050
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 46,700 200 47,700
EXIMBANK 46,800 47,600
MARITIME BANK 46,500 300 47,900 500
Sacombank 46,800 48,100
SCB 46,900 100 47,900 200
TPBANK GOLD 46,800 900 47,800 1,500
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 47,100 48,100
DOJI HCM 46,800 47,800
DOJI HN 46,800 200 47,800
Mi Hồng 47,200 48,200
Phú Qúy SJC 47,200 47,900 250
PNJ Hà Nội 46,800 48,100
PNJ HCM 46,800 48,100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá