Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/03/2021 | Ngày 03/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,800 400 | 53,400 350 | 53,200 | 53,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,337 146 | 22,337 146 | 20,483 | 22,483 |
Vàng nữ trang 14K | 29,169 204 | 31,169 204 | 29,373 | 31,373 |
Vàng nữ trang 18K | 38,054 263 | 40,054 263 | 38,317 | 40,317 |
Vàng nữ trang 24K | 51,673 347 | 52,673 347 | 52,020 | 53,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,500 350 | 53,200 350 | 52,850 | 53,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,600 | 56,000 | 55,600 | 56,000 |
SJC Bình Phước | 55,580 | 56,020 | 55,580 | 56,020 |
SJC Cà Mau | 55,600 | 56,020 | 55,600 | 56,020 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,600 | 56,020 | 55,600 | 56,020 |
SJC Hà Nội | 55,600 | 56,020 | 55,600 | 56,020 |
SJC HCM 1-10L | 55,600 | 56,000 | 55,600 | 56,000 |
SJC Huế | 55,570 | 56,030 | 55,570 | 56,030 |
SJC Long Xuyên | 55,620 | 56,050 | 55,620 | 56,050 |
SJC Miền Tây | 55,600 | 56,000 | 55,600 | 56,000 |
SJC Nha Trang | 55,600 | 56,020 | 55,600 | 56,020 |
SJC Quãng Ngãi | 55,600 | 56,000 | 55,600 | 56,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,650 | 55,900 | 55,650 | 55,900 |
EXIMBANK | 55,650 | 55,850 | 55,650 | 55,850 |
MARITIME BANK | 55,150 250 | 56,300 250 | 55,400 | 56,550 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,300 350 | 55,800 50 | 55,650 | 55,850 |
TPBANK GOLD | 55,550 50 | 56,050 50 | 55,500 | 56,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,600 | 56,000 | 55,600 | 56,000 |
DOJI HN | 55,550 50 | 56,050 50 | 55,500 | 56,100 |
Mi Hồng | 55,670 30 | 55,900 50 | 55,700 | 55,950 |
Phú Qúy SJC | 55,600 | 55,950 50 | 55,600 | 56,000 |
PNJ Hà Nội | 55,600 50 | 56,000 | 55,550 | 56,000 |
PNJ HCM | 55,600 50 | 56,000 | 55,550 | 56,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng