Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/03/2020 | Ngày 03/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,600 500 | 46,500 650 | 45,100 | 45,850 |
Vàng nữ trang 10K | 17,901 471 | 19,501 271 | 17,430 | 19,230 |
Vàng nữ trang 14K | 25,604 579 | 27,204 379 | 25,025 | 26,825 |
Vàng nữ trang 18K | 33,353 687 | 34,953 487 | 32,666 | 34,466 |
Vàng nữ trang 24K | 44,741 644 | 45,941 644 | 44,097 | 45,297 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,400 550 | 46,400 650 | 44,850 | 45,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,350 450 | 47,000 600 | 45,900 | 46,400 |
SJC Bình Phước | 46,320 450 | 47,030 600 | 45,870 | 46,430 |
SJC Cà Mau | 46,350 450 | 47,020 600 | 45,900 | 46,420 |
SJC Đà Lạt | 46,370 450 | 47,050 600 | 45,920 | 46,450 |
SJC Đà Nẵng | 46,350 450 | 47,020 600 | 45,900 | 46,420 |
SJC Hà Nội | 46,350 450 | 47,020 600 | 45,900 | 46,420 |
SJC HCM 1-10L | 46,350 450 | 47,000 600 | 45,900 | 46,400 |
SJC Huế | 46,330 450 | 47,020 600 | 45,880 | 46,420 |
SJC Long Xuyên | 46,350 450 | 47,000 600 | 45,900 | 46,400 |
SJC Miền Tây | 46,350 450 | 47,000 600 | 45,900 | 46,400 |
SJC Nha Trang | 46,340 450 | 47,020 600 | 45,890 | 46,420 |
SJC Quãng Ngãi | 46,350 450 | 47,000 600 | 45,900 | 46,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,400 550 | 46,800 550 | 45,850 | 46,250 |
EXIMBANK | 46,500 600 | 46,850 650 | 45,900 | 46,200 |
Sacombank | 46,000 500 | 47,400 1,020 | 45,500 | 46,380 |
SCB | 46,400 300 | 46,700 300 | 46,100 | 46,400 |
VIETINBANK GOLD | 45,700 | 46,170 | 45,700 | 46,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,450 400 | 47,000 550 | 46,050 | 46,450 |
DOJI HCM | 46,500 500 | 47,200 680 | 46,000 | 46,520 |
DOJI HN | 46,300 300 | 47,000 500 | 46,000 | 46,500 |
Mi Hồng | 46,400 500 | 47,400 900 | 45,900 | 46,500 |
Phú Qúy SJC | 46,400 400 | 46,900 500 | 46,000 | 46,400 |
PNJ Hà Nội | 46,050 550 | 46,950 600 | 45,500 | 46,350 |
PNJ HCM | 46,050 550 | 46,950 600 | 45,500 | 46,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng