Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/02/2021 | Ngày 03/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,050 250 | 54,550 250 | 54,300 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,816 104 | 22,816 104 | 20,920 | 22,920 |
Vàng nữ trang 14K | 29,839 146 | 31,839 146 | 29,985 | 31,985 |
Vàng nữ trang 18K | 38,917 187 | 40,917 187 | 39,104 | 41,104 |
Vàng nữ trang 24K | 52,812 247 | 53,812 247 | 53,059 | 54,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 250 | 54,350 250 | 53,900 | 54,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,250 100 | 56,750 100 | 56,350 | 56,850 |
SJC Bình Phước | 56,230 100 | 56,770 100 | 56,330 | 56,870 |
SJC Cà Mau | 56,250 100 | 56,770 100 | 56,350 | 56,870 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,250 100 | 56,770 100 | 56,350 | 56,870 |
SJC Hà Nội | 56,250 100 | 56,770 100 | 56,350 | 56,870 |
SJC HCM 1-10L | 56,250 100 | 56,750 100 | 56,350 | 56,850 |
SJC Huế | 56,220 100 | 56,780 100 | 56,320 | 56,880 |
SJC Long Xuyên | 56,270 100 | 56,800 100 | 56,370 | 56,900 |
SJC Miền Tây | 56,250 100 | 56,750 100 | 56,350 | 56,850 |
SJC Nha Trang | 56,250 100 | 56,770 100 | 56,350 | 56,870 |
SJC Quãng Ngãi | 56,250 100 | 56,750 100 | 56,350 | 56,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,150 150 | 56,500 150 | 56,300 | 56,650 |
EXIMBANK | 56,250 150 | 56,600 100 | 56,400 | 56,700 |
MARITIME BANK | 55,750 50 | 56,900 100 | 55,800 | 57,000 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,100 200 | 56,600 100 | 56,300 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 56,250 50 | 56,750 50 | 56,300 | 56,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,300 50 | 56,700 50 | 56,350 | 56,750 |
DOJI HN | 56,250 50 | 56,750 50 | 56,300 | 56,800 |
Mi Hồng | 56,300 100 | 56,700 20 | 56,400 | 56,680 |
Phú Qúy SJC | 56,400 | 56,700 100 | 56,400 | 56,800 |
PNJ Hà Nội | 56,200 150 | 56,700 150 | 56,350 | 56,850 |
PNJ HCM | 56,200 150 | 56,700 150 | 56,350 | 56,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng