Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/02/2020 | Ngày 03/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,550 350 | 44,150 550 | 43,900 | 44,700 |
Vàng nữ trang 10K | 17,079 229 | 18,479 229 | 17,308 | 18,708 |
Vàng nữ trang 14K | 24,375 321 | 25,775 321 | 24,696 | 26,096 |
Vàng nữ trang 18K | 31,716 412 | 33,116 412 | 32,128 | 33,528 |
Vàng nữ trang 24K | 42,515 544 | 43,515 544 | 43,059 | 44,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,150 550 | 43,950 550 | 43,700 | 44,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,550 250 | 43,950 550 | 43,800 | 44,500 |
SJC Bình Phước | 43,520 250 | 43,980 550 | 43,770 | 44,530 |
SJC Cà Mau | 43,550 250 | 43,970 550 | 43,800 | 44,520 |
SJC Đà Lạt | 43,570 250 | 44,000 550 | 43,820 | 44,550 |
SJC Đà Nẵng | 43,550 250 | 43,970 550 | 43,800 | 44,520 |
SJC Hà Nội | 43,550 250 | 43,970 550 | 43,800 | 44,520 |
SJC HCM 1-10L | 43,550 250 | 43,950 550 | 43,800 | 44,500 |
SJC Huế | 43,530 250 | 43,970 550 | 43,780 | 44,520 |
SJC Long Xuyên | 43,550 250 | 43,950 550 | 43,800 | 44,500 |
SJC Miền Tây | 43,550 250 | 43,950 550 | 43,800 | 44,500 |
SJC Nha Trang | 43,540 250 | 43,970 550 | 43,790 | 44,520 |
SJC Quãng Ngãi | 43,550 250 | 43,950 550 | 43,800 | 44,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,550 250 | 43,900 250 | 43,800 | 44,150 |
EXIMBANK | 43,500 300 | 43,850 350 | 43,800 | 44,200 |
Sacombank | 43,750 50 | 44,300 130 | 43,700 | 44,430 |
SCB | 43,600 100 | 43,950 250 | 43,700 | 44,200 |
VIETINBANK GOLD | 44,000 | 44,720 | 44,000 | 44,720 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,650 50 | 43,950 650 | 43,600 | 44,600 |
DOJI HCM | 43,600 180 | 44,000 820 | 43,780 | 44,820 |
DOJI HN | 43,700 100 | 44,000 800 | 43,800 | 44,800 |
Mi Hồng | 43,550 50 | 43,950 350 | 43,600 | 44,300 |
Phú Qúy SJC | 43,650 50 | 43,950 450 | 43,600 | 44,400 |
PNJ Hà Nội | 43,650 150 | 44,150 450 | 43,800 | 44,600 |
PNJ HCM | 43,650 150 | 44,150 450 | 43,800 | 44,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng