Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 04/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 04/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 04/01/2021 | Ngày 03/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,500 600 | 56,050 600 | 54,900 | 55,450 |
Vàng nữ trang 10K | 21,442 250 | 23,442 250 | 21,192 | 23,192 |
Vàng nữ trang 14K | 30,714 350 | 32,714 350 | 30,364 | 32,364 |
Vàng nữ trang 18K | 40,042 450 | 42,042 450 | 39,592 | 41,592 |
Vàng nữ trang 24K | 54,297 594 | 55,297 594 | 53,703 | 54,703 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,150 600 | 55,850 600 | 54,550 | 55,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,250 650 | 56,800 650 | 55,600 | 56,150 |
SJC Bình Phước | 56,230 650 | 56,820 650 | 55,580 | 56,170 |
SJC Cà Mau | 56,250 650 | 56,820 650 | 55,600 | 56,170 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,250 650 | 56,820 650 | 55,600 | 56,170 |
SJC Hà Nội | 56,250 650 | 56,820 650 | 55,600 | 56,170 |
SJC HCM 1-10L | 56,250 650 | 56,800 650 | 55,600 | 56,150 |
SJC Huế | 56,220 650 | 56,830 650 | 55,570 | 56,180 |
SJC Long Xuyên | 56,270 650 | 56,850 650 | 55,620 | 56,200 |
SJC Miền Tây | 56,250 650 | 56,800 650 | 55,600 | 56,150 |
SJC Nha Trang | 56,250 650 | 56,820 650 | 55,600 | 56,170 |
SJC Quãng Ngãi | 56,250 650 | 56,800 650 | 55,600 | 56,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,200 4,200 | 56,700 700 | 52,000 | 56,000 |
EXIMBANK | 56,400 900 | 56,800 700 | 55,500 | 56,100 |
MARITIME BANK | 55,400 300 | 56,700 300 | 55,100 | 56,400 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,400 1,000 | 56,800 800 | 55,400 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 56,150 550 | 56,900 800 | 55,600 | 56,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 550 | 56,800 560 | 55,800 | 56,240 |
DOJI HCM | 56,210 610 | 56,840 640 | 55,600 | 56,200 |
DOJI HN | 56,150 750 | 56,900 650 | 55,400 | 56,250 |
Mi Hồng | 56,400 550 | 56,850 650 | 55,850 | 56,200 |
Phú Qúy SJC | 56,300 650 | 56,800 550 | 55,650 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 56,300 750 | 56,800 650 | 55,550 | 56,150 |
PNJ HCM | 56,300 750 | 56,800 650 | 55,550 | 56,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng