Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/12/2020 | Ngày 02/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,350 200 | 53,950 200 | 53,150 | 53,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,566 83 | 22,566 83 | 20,483 | 22,483 |
Vàng nữ trang 14K | 29,489 116 | 31,489 116 | 29,373 | 31,373 |
Vàng nữ trang 18K | 38,467 150 | 40,467 150 | 38,317 | 40,317 |
Vàng nữ trang 24K | 52,218 198 | 53,218 198 | 52,020 | 53,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 200 | 53,750 200 | 52,750 | 53,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,850 400 | 55,500 400 | 54,450 | 55,100 |
SJC Bình Phước | 54,830 400 | 55,520 400 | 54,430 | 55,120 |
SJC Cà Mau | 54,850 400 | 55,520 400 | 54,450 | 55,120 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,850 400 | 55,520 400 | 54,450 | 55,120 |
SJC Hà Nội | 54,850 400 | 55,520 400 | 54,450 | 55,120 |
SJC HCM 1-10L | 54,850 400 | 55,500 400 | 54,450 | 55,100 |
SJC Huế | 54,820 400 | 55,530 400 | 54,420 | 55,130 |
SJC Long Xuyên | 54,870 400 | 55,550 400 | 54,470 | 55,150 |
SJC Miền Tây | 54,850 400 | 55,500 400 | 54,450 | 55,100 |
SJC Nha Trang | 54,840 400 | 55,520 400 | 54,440 | 55,120 |
SJC Quãng Ngãi | 54,850 400 | 55,500 400 | 54,450 | 55,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,900 500 | 55,500 500 | 54,400 | 55,000 |
EXIMBANK | 54,750 250 | 55,250 250 | 54,500 | 55,000 |
MARITIME BANK | 54,100 450 | 55,500 450 | 53,650 | 55,050 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,900 800 | 55,500 700 | 54,100 | 54,800 |
TPBANK GOLD | 54,650 250 | 55,500 400 | 54,400 | 55,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,810 310 | 55,350 310 | 54,500 | 55,040 |
DOJI HCM | 54,710 310 | 55,440 340 | 54,400 | 55,100 |
DOJI HN | 54,650 250 | 55,500 400 | 54,400 | 55,100 |
Mi Hồng | 54,900 200 | 55,350 150 | 54,700 | 55,200 |
Phú Qúy SJC | 54,800 350 | 55,400 350 | 54,450 | 55,050 |
PNJ Hà Nội | 54,750 300 | 55,450 300 | 54,450 | 55,150 |
PNJ HCM | 54,750 300 | 55,450 300 | 54,450 | 55,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng