Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/11/2020 | Ngày 02/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,870 70 | 54,370 70 | 53,800 | 54,300 |
Vàng nữ trang 10K | 20,699 29 | 22,699 29 | 20,670 | 22,670 |
Vàng nữ trang 14K | 29,676 41 | 31,676 41 | 29,635 | 31,635 |
Vàng nữ trang 18K | 38,707 53 | 40,707 53 | 38,654 | 40,654 |
Vàng nữ trang 24K | 52,535 70 | 53,535 70 | 52,465 | 53,465 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,370 70 | 54,070 70 | 53,300 | 54,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,200 100 | 56,700 100 | 56,100 | 56,600 |
SJC Bình Phước | 56,180 100 | 56,720 100 | 56,080 | 56,620 |
SJC Cà Mau | 56,200 100 | 56,720 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,200 100 | 56,720 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC Hà Nội | 56,200 100 | 56,720 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC HCM 1-10L | 56,200 100 | 56,700 100 | 56,100 | 56,600 |
SJC Huế | 56,170 100 | 56,730 100 | 56,070 | 56,630 |
SJC Long Xuyên | 56,220 100 | 56,750 100 | 56,120 | 56,650 |
SJC Miền Tây | 56,200 100 | 56,700 100 | 56,100 | 56,600 |
SJC Nha Trang | 56,190 100 | 56,720 100 | 56,090 | 56,620 |
SJC Quãng Ngãi | 56,200 100 | 56,700 100 | 56,100 | 56,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,150 50 | 56,550 150 | 56,100 | 56,400 |
EXIMBANK | 56,300 150 | 56,600 150 | 56,150 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,850 350 | 57,050 450 | 55,500 | 56,600 |
Sacombank | 56,050 250 | 56,850 250 | 55,800 | 56,600 |
SCB | 56,000 50 | 56,500 150 | 55,950 | 56,350 |
TPBANK GOLD | 56,100 50 | 56,700 250 | 56,150 | 56,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,240 80 | 56,540 140 | 56,160 | 56,400 |
DOJI HCM | 56,210 100 | 56,640 150 | 56,110 | 56,490 |
DOJI HN | 56,100 50 | 56,700 250 | 56,150 | 56,450 |
Mi Hồng | 56,200 120 | 56,600 220 | 56,080 | 56,380 |
Phú Qúy SJC | 56,250 150 | 56,550 200 | 56,100 | 56,350 |
PNJ Hà Nội | 56,250 150 | 56,700 250 | 56,100 | 56,450 |
PNJ HCM | 56,250 150 | 56,700 250 | 56,100 | 56,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng