Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/10/2021 | Ngày 02/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,350 | 51,250 | 50,350 | 51,250 |
Vàng nữ trang 10K | 19,398 | 21,398 | 19,398 | 21,398 |
Vàng nữ trang 14K | 27,857 | 29,857 | 27,857 | 29,857 |
Vàng nữ trang 18K | 36,366 | 38,366 | 36,366 | 38,366 |
Vàng nữ trang 24K | 49,146 | 50,446 | 49,146 | 50,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,950 | 50,950 | 49,950 | 50,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,550 | 57,150 | 56,550 | 57,150 |
SJC Bình Phước | 56,530 | 57,170 | 56,530 | 57,170 |
SJC Cà Mau | 56,550 | 57,170 | 56,550 | 57,170 |
SJC Đà Nẵng | 56,550 | 57,170 | 56,550 | 57,170 |
SJC Hà Nội | 56,550 | 57,170 | 56,550 | 57,170 |
SJC HCM 1-10L | 56,550 | 57,150 | 56,550 | 57,150 |
SJC Huế | 56,520 | 57,180 | 56,520 | 57,180 |
SJC Long Xuyên | 56,570 | 57,200 | 56,570 | 57,200 |
SJC Miền Tây | 56,550 | 57,150 | 56,550 | 57,150 |
SJC Nha Trang | 56,550 | 57,170 | 56,550 | 57,170 |
SJC Quãng Ngãi | 56,550 | 57,150 | 56,550 | 57,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 | 57,200 | 56,600 | 57,200 |
EXIMBANK | 56,750 | 57,250 | 56,750 | 57,250 |
SCB | 56,800 | 57,500 | 56,800 | 57,500 |
TPBANK GOLD | 56,600 | 57,600 | 56,600 | 57,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,140 40 | 57,630 30 | 57,100 | 57,600 |
DOJI HCM | 56,600 | 57,600 | 56,600 | 57,600 |
DOJI HN | 56,600 | 57,600 | 56,600 | 57,600 |
Mi Hồng | 56,900 150 | 57,400 100 | 56,750 | 57,300 |
Phú Qúy SJC | 57,120 50 | 57,650 50 | 57,070 | 57,600 |
PNJ Hà Nội | 56,600 | 57,600 50 | 56,600 | 57,550 |
PNJ HCM | 56,550 | 57,300 | 56,550 | 57,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng