Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/10/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/10/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/10/2019 | Ngày 02/10/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,600 420 | 42,100 420 | 41,180 | 41,680 |
Vàng nữ trang 10K | 16,245 167 | 17,645 167 | 16,078 | 17,478 |
Vàng nữ trang 14K | 23,209 233 | 24,609 233 | 22,976 | 24,376 |
Vàng nữ trang 18K | 30,216 300 | 31,616 300 | 29,916 | 31,316 |
Vàng nữ trang 24K | 40,535 396 | 41,535 396 | 40,139 | 41,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,150 400 | 41,950 400 | 40,750 | 41,550 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,650 450 | 41,950 400 | 41,200 | 41,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,650 450 | 41,950 400 | 41,200 | 41,550 |
SJC Bình Phước | 41,620 450 | 41,980 400 | 41,170 | 41,580 |
SJC Cà Mau | 41,650 450 | 41,970 400 | 41,200 | 41,570 |
SJC Đà Lạt | 41,670 450 | 42,000 400 | 41,220 | 41,600 |
SJC Đà Nẵng | 41,650 450 | 41,970 400 | 41,200 | 41,570 |
SJC Hà Nội | 41,650 450 | 41,970 400 | 41,200 | 41,570 |
SJC Huế | 41,630 450 | 41,970 400 | 41,180 | 41,570 |
SJC Long Xuyên | 41,650 450 | 41,950 400 | 41,200 | 41,550 |
SJC Miền Tây | 41,650 450 | 41,950 400 | 41,200 | 41,550 |
SJC Nha Trang | 41,640 450 | 41,970 400 | 41,190 | 41,570 |
SJC Quãng Ngãi | 41,650 450 | 41,950 400 | 41,200 | 41,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,550 300 | 41,800 250 | 41,250 | 41,550 |
VIETINBANK GOLD | 41,200 100 | 41,570 1,780 | 41,100 | 43,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,360 410 | 41,910 640 | 40,950 | 41,270 |
DOJI HN | 41,650 610 | 42,150 810 | 41,040 | 41,340 |
DOJI SG | 41,550 400 | 41,850 400 | 41,150 | 41,450 |
Phú Qúy SJC | 41,550 600 | 41,950 600 | 40,950 | 41,350 |
PNJ Hà Nội | 41,450 250 | 41,800 250 | 41,200 | 41,550 |
PNJ TP.HCM | 41,450 250 | 41,800 250 | 41,200 | 41,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng